Phong độ FC MERW gần đây, KQ FC MERW mới nhất
Phong độ FC MERW gần đây
-
17/05/2025FC MERWNebitchi0 - 0D
-
09/05/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0W
-
03/05/2025FC MERWKopetdag Asgabat0 - 0L
-
26/04/2025FC MERWSagadam FK0 - 1D
-
19/04/2025FC MERWFC Altyn Asyr0 - 0L
-
11/04/2025FC AhalFC MERW0 - 0L
-
02/04/2025Arkadag FKFC MERW0 - 0L
-
29/03/2025NebitchiFC MERW0 - 0L
-
14/03/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0D
-
11/03/2025Kopetdag AsgabatFC MERW0 - 1W
Thống kê phong độ FC MERW gần đây, KQ FC MERW mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC MERW gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ FC MERW gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025FC MERWNebitchi0 - 0D
-
09/05/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0W
-
03/05/2025FC MERWKopetdag Asgabat0 - 0L
-
26/04/2025FC MERWSagadam FK0 - 1D
-
19/04/2025FC MERWFC Altyn Asyr0 - 0L
-
11/04/2025FC AhalFC MERW0 - 0L
-
02/04/2025Arkadag FKFC MERW0 - 0L
-
29/03/2025NebitchiFC MERW0 - 0L
-
14/03/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0D
-
11/03/2025Kopetdag AsgabatFC MERW0 - 1W
- Kết quả FC MERW mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC MERW gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC MERW (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC MERW (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 9 | 7 | 0 | 2 | 20 | 6 | 14 | 21 | T T T T T B |
2 | FC Altyn Asyr | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | T H T B T T |
3 | Arkadag FK | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 18 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H T H T T B |
5 | Nebitchi | 11 | 2 | 3 | 6 | 4 | 8 | -4 | 9 | H B B B B H |
6 | HTTU Asgabat | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T B B H |
7 | FC MERW | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H B T H |
8 | Kopetdag Asgabat | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 25 | -21 | 6 | B B B T B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan