Phong độ A.S.Marsa gần đây, KQ A.S.Marsa mới nhất
Phong độ A.S.Marsa gần đây
-
12/04/2025AS MegrineA.S.Marsa0 - 0D
-
16/03/2025A.S.MarsaStade Africain Menzel Bourguib1 - 0W
-
08/03/2025ES Hamam-SousseA.S.Marsa1 - 0D
-
01/03/2025A.S.MarsaSC Moknine0 - 0D
-
23/02/2025Jendouba SportA.S.Marsa0 - 0L
-
15/02/20251 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
09/02/2025A.S.MarsaAS Oued Ellil2 - 0W
-
04/01/20251 Croissant MsakenA.S.Marsa0 - 0D
-
29/03/2025Jeunesse Sportive OmraneA.S.Marsa0 - 0W
-
19/01/2025E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1W
Thống kê phong độ A.S.Marsa gần đây, KQ A.S.Marsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ A.S.Marsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Tuynidi | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ A.S.Marsa gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Jeunesse Sportive OmraneA.S.Marsa0 - 0W
-
12/04/2025AS MegrineA.S.Marsa0 - 0D
-
16/03/2025A.S.MarsaStade Africain Menzel Bourguib1 - 0W
-
08/03/2025ES Hamam-SousseA.S.Marsa1 - 0D
-
01/03/2025A.S.MarsaSC Moknine0 - 0D
-
23/02/2025Jendouba SportA.S.Marsa0 - 0L
-
15/02/20251 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
09/02/2025A.S.MarsaAS Oued Ellil2 - 0W
-
04/01/20251 Croissant MsakenA.S.Marsa0 - 0D
-
19/01/2025E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1W
- Kết quả A.S.Marsa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả A.S.Marsa mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả A.S.Marsa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập A.S.Marsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S.Marsa (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
A.S.Marsa (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T H T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 16 | 8 | 2 | 48 | 21 | 27 | 56 | B T T H H T |
3 | ES du Sahel | 26 | 16 | 4 | 6 | 36 | 20 | 16 | 52 | T B T B T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Stade tunisien | 26 | 12 | 9 | 5 | 28 | 18 | 10 | 45 | B T H T B H |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 26 | 13 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 45 | T B T T B B |
7 | Sifakesi | 26 | 9 | 10 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | B T H H T H |
8 | Etoile Metlaoui | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H T B B |
9 | C.A.Bizertin | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 26 | 7 | 7 | 12 | 19 | 27 | -8 | 28 | B B B B B B |
11 | AS Slimane | 26 | 6 | 8 | 12 | 16 | 34 | -18 | 26 | T T B H B T |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 26 | 3 | 13 | 10 | 21 | 39 | -18 | 22 | H B H B H B |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 35 | -16 | 19 | B T T B T B |
16 | US Tataouine | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 45 | -28 | 18 | H B B H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi