Phong độ Chebba gần đây, KQ Chebba mới nhất
Phong độ Chebba gần đây
-
16/05/2025Jerba MidounChebba0 - 0D
-
10/05/2025ChebbaAS Djelma1 - 0W
-
05/05/2025AS AgarebChebba0 - 0D
-
26/04/2025ChebbaOceano Kerkennah0 - 2L
-
19/04/2025ChebbaStade Gabesien 10 - 0W
-
12/04/2025AS KasserineChebba1 - 0L
-
15/03/2025ChebbaJ.S. Kairouanaise0 - 0W
-
08/03/2025Progres Sakiet EddaierChebba0 - 0L
-
01/03/2025ChebbaRedeyef0 - 0D
-
22/02/2025Sfax RailwaysChebba1 - 0L
Thống kê phong độ Chebba gần đây, KQ Chebba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Chebba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Chebba gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025Jerba MidounChebba0 - 0D
-
10/05/2025ChebbaAS Djelma1 - 0W
-
05/05/2025AS AgarebChebba0 - 0D
-
26/04/2025ChebbaOceano Kerkennah0 - 2L
-
19/04/2025ChebbaStade Gabesien 10 - 0W
-
12/04/2025AS KasserineChebba1 - 0L
-
15/03/2025ChebbaJ.S. Kairouanaise0 - 0W
-
08/03/2025Progres Sakiet EddaierChebba0 - 0L
-
01/03/2025ChebbaRedeyef0 - 0D
-
22/02/2025Sfax RailwaysChebba1 - 0L
- Kết quả Chebba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chebba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chebba (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Chebba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 19 | 9 | 2 | 57 | 22 | 35 | 66 | H T T T T H |
2 | U.S.Monastir | 30 | 17 | 11 | 2 | 42 | 11 | 31 | 62 | T T T H H H |
3 | ES du Sahel | 30 | 19 | 4 | 7 | 45 | 24 | 21 | 61 | T T T H T B |
4 | Club Africain | 30 | 14 | 10 | 6 | 34 | 21 | 13 | 52 | T T B B B H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 30 | 15 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 52 | B B T B H T |
6 | Stade tunisien | 30 | 13 | 11 | 6 | 30 | 20 | 10 | 50 | B H H H T B |
7 | Sifakesi | 30 | 11 | 11 | 8 | 30 | 19 | 11 | 44 | T H H B T T |
8 | Etoile Metlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 27 | 5 | 43 | B B H T H T |
9 | C.A.Bizertin | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 28 | 1 | 35 | B T B T B T |
10 | US Ben Guerdane | 30 | 6 | 13 | 11 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T T B T |
11 | AS Slimane | 30 | 7 | 10 | 13 | 18 | 38 | -20 | 31 | B T B H H T |
12 | Olympique de Beja | 30 | 7 | 8 | 15 | 19 | 37 | -18 | 29 | B B H B B B |
13 | AS Gabes | 30 | 6 | 8 | 16 | 18 | 38 | -20 | 26 | B T B H T H |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 30 | 4 | 14 | 12 | 25 | 46 | -21 | 26 | H B B H T B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 24 | 42 | -18 | 22 | B T B H B B |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 | 19 | 53 | -34 | 19 | T B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi