Phong độ Olympique de Beja gần đây, KQ Olympique de Beja mới nhất
Phong độ Olympique de Beja gần đây
-
19/04/20251 Olympique de BejaStade tunisien0 - 0D
-
13/04/2025AS SlimaneOlympique de Beja 10 - 0L
-
13/03/2025Olympique de BejaUS Tataouine0 - 1L
-
09/03/2025U.S.MonastirOlympique de Beja1 - 0L
-
02/03/2025Esperance Sportive ZarzisOlympique de Beja 11 - 0L
-
27/02/2025Olympique de BejaSifakesi0 - 0L
-
23/02/2025Club AfricainOlympique de Beja0 - 0L
-
18/02/2025Olympique de BejaE.Gawafel.S.Gafsa1 - 1W
-
05/04/2025Olympique de BejaCroissant Msaken0 - 0L
-
28/03/2025Jendouba SportOlympique de Beja0 - 0D
Thống kê phong độ Olympique de Beja gần đây, KQ Olympique de Beja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Olympique de Beja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Olympique de Beja gần đây: theo giải đấu
-
19/04/20251 Olympique de BejaStade tunisien0 - 0D
-
13/04/2025AS SlimaneOlympique de Beja 10 - 0L
-
13/03/2025Olympique de BejaUS Tataouine0 - 1L
-
09/03/2025U.S.MonastirOlympique de Beja1 - 0L
-
02/03/2025Esperance Sportive ZarzisOlympique de Beja 11 - 0L
-
27/02/2025Olympique de BejaSifakesi0 - 0L
-
23/02/2025Club AfricainOlympique de Beja0 - 0L
-
18/02/2025Olympique de BejaE.Gawafel.S.Gafsa1 - 1W
-
28/03/2025Jendouba SportOlympique de Beja0 - 0D
-
05/04/2025Olympique de BejaCroissant Msaken0 - 0L
- Kết quả Olympique de Beja mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả Olympique de Beja mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Olympique de Beja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique de Beja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique de Beja (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Olympique de Beja (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T H T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 16 | 8 | 2 | 48 | 21 | 27 | 56 | B T T H H T |
3 | ES du Sahel | 27 | 17 | 4 | 6 | 40 | 21 | 19 | 55 | B T B T T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 48 | B T T B B T |
6 | Stade tunisien | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T H T B H H |
7 | Sifakesi | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 18 | 10 | 38 | T H H T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 9 | 9 | 26 | 25 | 1 | 36 | T H T B B H |
9 | C.A.Bizertin | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 27 | 7 | 8 | 12 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B B B B H |
11 | AS Slimane | 26 | 6 | 8 | 12 | 16 | 34 | -18 | 26 | T T B H B T |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 35 | -16 | 19 | B T T B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi