Phong độ US Ben Guerdane gần đây, KQ US Ben Guerdane mới nhất
Phong độ US Ben Guerdane gần đây
-
12/04/2025ES du SahelUS Ben Guerdane2 - 0L
-
12/03/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin1 - 0W
-
08/03/2025Esperance Sportive de TunisUS Ben Guerdane 10 - 1D
-
03/03/2025US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui2 - 0D
-
27/02/20251 Stade tunisienUS Ben Guerdane1 - 0L
-
22/02/2025US Ben GuerdaneAS Slimane0 - 1L
-
19/02/2025US TataouineUS Ben Guerdane0 - 0L
-
13/02/2025US Ben GuerdaneU.S.Monastir0 - 0D
-
08/02/2025Olympique de BejaUS Ben Guerdane0 - 0D
-
05/04/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
Thống kê phong độ US Ben Guerdane gần đây, KQ US Ben Guerdane mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ US Ben Guerdane gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ US Ben Guerdane gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025ES du SahelUS Ben Guerdane2 - 0L
-
12/03/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin1 - 0W
-
08/03/2025Esperance Sportive de TunisUS Ben Guerdane 10 - 1D
-
03/03/2025US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui2 - 0D
-
27/02/20251 Stade tunisienUS Ben Guerdane1 - 0L
-
22/02/2025US Ben GuerdaneAS Slimane0 - 1L
-
19/02/2025US TataouineUS Ben Guerdane0 - 0L
-
13/02/2025US Ben GuerdaneU.S.Monastir0 - 0D
-
08/02/2025Olympique de BejaUS Ben Guerdane0 - 0D
-
05/04/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
- Kết quả US Ben Guerdane mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả US Ben Guerdane mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập US Ben Guerdane gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Ben Guerdane (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
US Ben Guerdane (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T H T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 16 | 8 | 2 | 48 | 21 | 27 | 56 | B T T H H T |
3 | ES du Sahel | 27 | 17 | 4 | 6 | 40 | 21 | 19 | 55 | B T B T T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 48 | B T T B B T |
6 | Stade tunisien | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T H T B H H |
7 | Sifakesi | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 18 | 10 | 38 | T H H T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 9 | 9 | 26 | 25 | 1 | 36 | T H T B B H |
9 | C.A.Bizertin | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 27 | 7 | 8 | 12 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B B B B H |
11 | AS Slimane | 26 | 6 | 8 | 12 | 16 | 34 | -18 | 26 | T T B H B T |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 35 | -16 | 19 | B T T B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi