Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây, KQ Al Arabi(UAE) mới nhất
Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây
-
26/04/2025Al-Jazira Al-HamraAl Arabi(UAE)0 - 2W
-
20/04/2025Al Arabi(UAE)Dibba Al-Fujairah0 - 0L
-
12/04/2025Al-ThaidAl Arabi(UAE)1 - 2W
-
06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1W
-
17/03/2025Majd FCAl Arabi(UAE) 11 - 0L
-
10/03/2025Al Arabi(UAE)Gulf Heroes FC2 - 0W
-
22/02/2025MasfutAl Arabi(UAE)1 - 1L
-
16/02/2025Al Arabi(UAE)Emirates Club0 - 1L
-
08/02/2025Dubai UnitedAl Arabi(UAE)0 - 1W
-
01/02/20251 Al-DhafraAl Arabi(UAE) 10 - 0D
Thống kê phong độ Al Arabi(UAE) gần đây, KQ Al Arabi(UAE) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al Arabi(UAE) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Al-Jazira Al-HamraAl Arabi(UAE)0 - 2W
-
20/04/2025Al Arabi(UAE)Dibba Al-Fujairah0 - 0L
-
12/04/2025Al-ThaidAl Arabi(UAE)1 - 2W
-
06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1W
-
17/03/2025Majd FCAl Arabi(UAE) 11 - 0L
-
10/03/2025Al Arabi(UAE)Gulf Heroes FC2 - 0W
-
22/02/2025MasfutAl Arabi(UAE)1 - 1L
-
16/02/2025Al Arabi(UAE)Emirates Club0 - 1L
-
08/02/2025Dubai UnitedAl Arabi(UAE)0 - 1W
-
01/02/20251 Al-DhafraAl Arabi(UAE) 10 - 0D
- Kết quả Al Arabi(UAE) mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Arabi(UAE) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Arabi(UAE) (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al Arabi(UAE) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Al Arabi(UAE) thắng
Bại: là số trận Al Arabi(UAE) thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 22 | 15 | 1 | 6 | 45 | 20 | 25 | 46 | B B T T T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | T B T T B T |
4 | Dubai United | 23 | 12 | 5 | 6 | 46 | 31 | 15 | 41 | T T T T H H |
5 | Ahli Al-Fujirah | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 39 | B T H H B H |
6 | Hatta | 21 | 11 | 4 | 6 | 39 | 29 | 10 | 37 | T B T B T T |
7 | Emirates Club | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | T B B B B B |
8 | Al-Thaid | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | B T H B T T |
9 | Masfut | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Gulf United FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 23 | H H H T H T |
11 | Al-Hamriyah | 21 | 5 | 7 | 9 | 29 | 38 | -9 | 22 | H H H B T T |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H B T B B |
13 | Majd FC | 21 | 3 | 6 | 12 | 22 | 32 | -10 | 15 | B T T H B B |
14 | Gulf Heroes FC | 22 | 1 | 4 | 17 | 21 | 63 | -42 | 7 | B B H B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE