Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây, KQ Al Arabi(UAE) mới nhất
Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây
-
17/05/2025Al Arabi(UAE)Ahli Al-Fujirah 11 - 1W
-
10/05/2025Gulf United FCAl Arabi(UAE)1 - 0D
-
04/05/2025Al Arabi(UAE)Al-Hamriyah0 - 0L
-
26/04/2025Al-Jazira Al-HamraAl Arabi(UAE)0 - 2W
-
20/04/2025Al Arabi(UAE)Dibba Al-Fujairah0 - 0L
-
12/04/2025Al-ThaidAl Arabi(UAE)1 - 2W
-
06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1W
-
17/03/2025Majd FCAl Arabi(UAE) 11 - 0L
-
10/03/2025Al Arabi(UAE)Gulf Heroes FC2 - 0W
-
22/02/2025MasfutAl Arabi(UAE)1 - 1L
Thống kê phong độ Al Arabi(UAE) gần đây, KQ Al Arabi(UAE) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al Arabi(UAE) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Al Arabi(UAE)Ahli Al-Fujirah 11 - 1W
-
10/05/2025Gulf United FCAl Arabi(UAE)1 - 0D
-
04/05/2025Al Arabi(UAE)Al-Hamriyah0 - 0L
-
26/04/2025Al-Jazira Al-HamraAl Arabi(UAE)0 - 2W
-
20/04/2025Al Arabi(UAE)Dibba Al-Fujairah0 - 0L
-
12/04/2025Al-ThaidAl Arabi(UAE)1 - 2W
-
06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1W
-
17/03/2025Majd FCAl Arabi(UAE) 11 - 0L
-
10/03/2025Al Arabi(UAE)Gulf Heroes FC2 - 0W
-
22/02/2025MasfutAl Arabi(UAE)1 - 1L
- Kết quả Al Arabi(UAE) mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Arabi(UAE) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Arabi(UAE) (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al Arabi(UAE) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Al Arabi(UAE) thắng
Bại: là số trận Al Arabi(UAE) thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 25 | 17 | 2 | 6 | 50 | 21 | 29 | 53 | T T T T H T |
2 | Al-Dhafra | 24 | 15 | 6 | 3 | 40 | 17 | 23 | 51 | H H B T T H |
3 | Al Arabi(UAE) | 25 | 14 | 4 | 7 | 42 | 27 | 15 | 46 | T B T B H T |
4 | Ahli Al-Fujirah | 24 | 12 | 6 | 6 | 43 | 29 | 14 | 42 | H B H T B B |
5 | Dubai United | 24 | 12 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 41 | T T T H H B |
6 | Hatta | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 41 | B T T T H B |
7 | Emirates Club | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 43 | -10 | 31 | B B B B B H |
8 | Al-Thaid | 24 | 7 | 8 | 9 | 31 | 35 | -4 | 29 | H B T T B B |
9 | Al-Jazira Al-Hamra | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 40 | -13 | 29 | T B B T T T |
10 | Gulf United FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 42 | -10 | 28 | T H T T H H |
11 | Masfut | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 32 | -5 | 27 | H B T B B T |
12 | Al-Hamriyah | 24 | 6 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 27 | B T T T H H |
13 | Majd FC | 24 | 3 | 7 | 14 | 24 | 37 | -13 | 16 | H B B B B H |
14 | Gulf Heroes FC | 25 | 1 | 6 | 18 | 25 | 68 | -43 | 9 | B B B B H H |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE