Phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây
-
04/04/2025Al Wahda(UAE)Al Nasr Dubai1 - 0D
-
28/03/2025Al Nasr DubaiAl Bataeh0 - 1L
-
27/02/2025AjmanAl Nasr Dubai1 - 0L
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
09/02/2025Banni YasAl Nasr Dubai0 - 0D
-
12/03/2025Al-Qadsia SCAl Nasr Dubai0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-2]Pen [4-3]
-
05/03/20251 Al Nasr DubaiAl-Qadsia SC0 - 1L
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0W
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 6 | 0 | 2 | 4 |
- GCC Champions League | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025Al Wahda(UAE)Al Nasr Dubai1 - 0D
-
28/03/2025Al Nasr DubaiAl Bataeh0 - 1L
-
27/02/2025AjmanAl Nasr Dubai1 - 0L
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
09/02/2025Banni YasAl Nasr Dubai0 - 0D
-
12/03/2025Al-Qadsia SCAl Nasr Dubai0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-2]Pen [4-3]
-
05/03/20251 Al Nasr DubaiAl-Qadsia SC0 - 1L
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0W
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải GCC Champions League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Nasr Dubai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Nasr Dubai (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Al Nasr Dubai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 20 | 16 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 52 | T T T H H T |
2 | Al-Sharjah | 18 | 13 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 41 | T T B B T H |
3 | Al Wahda(UAE) | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 26 | 12 | 36 | T T T T H H |
4 | Al-Wasl | 21 | 9 | 7 | 5 | 40 | 27 | 13 | 34 | T T B T T H |
5 | Al Ain | 21 | 9 | 6 | 6 | 47 | 31 | 16 | 33 | T B B B H T |
6 | Al-Jazira(UAE) | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T B B H |
7 | Khor Fakkan | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 31 | T T T T T H |
8 | Al Nasr Dubai | 20 | 8 | 3 | 9 | 35 | 36 | -1 | 27 | H B B B B H |
9 | Ajman | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 35 | -3 | 27 | B T T B H H |
10 | Banni Yas | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 40 | -18 | 22 | H T B B T B |
11 | Ittihad Kalba | 21 | 5 | 7 | 9 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B H B B B |
12 | Al Bataeh | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 21 | H T H T H H |
13 | Dubba Al-Husun | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 46 | -21 | 16 | H B B T B T |
14 | Al Oruba (UAE) | 21 | 2 | 0 | 19 | 16 | 55 | -39 | 6 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE