Phong độ Al-Thaid gần đây, KQ Al-Thaid mới nhất
Phong độ Al-Thaid gần đây
-
04/05/2025HattaAl-Thaid0 - 0L
-
26/04/2025Al-ThaidMajd FC0 - 0W
-
19/04/2025Gulf Heroes FCAl-Thaid0 - 1W
-
12/04/2025Al-ThaidAl Arabi(UAE)1 - 2L
-
06/04/2025MasfutAl-Thaid0 - 0D
-
16/03/2025Al-ThaidEmirates Club1 - 1W
-
09/03/2025Dubai UnitedAl-Thaid2 - 0L
-
28/02/2025Al-ThaidAl-Dhafra0 - 0L
-
16/02/2025Al-ThaidAhli Al-Fujirah1 - 0D
-
09/02/20251 Gulf United FCAl-Thaid 12 - 0L
Thống kê phong độ Al-Thaid gần đây, KQ Al-Thaid mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Al-Thaid gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Al-Thaid gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025HattaAl-Thaid0 - 0L
-
26/04/2025Al-ThaidMajd FC0 - 0W
-
19/04/2025Gulf Heroes FCAl-Thaid0 - 1W
-
12/04/2025Al-ThaidAl Arabi(UAE)1 - 2L
-
06/04/2025MasfutAl-Thaid0 - 0D
-
16/03/2025Al-ThaidEmirates Club1 - 1W
-
09/03/2025Dubai UnitedAl-Thaid2 - 0L
-
28/02/2025Al-ThaidAl-Dhafra0 - 0L
-
16/02/2025Al-ThaidAhli Al-Fujirah1 - 0D
-
09/02/20251 Gulf United FCAl-Thaid 12 - 0L
- Kết quả Al-Thaid mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Thaid gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Thaid (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Al-Thaid (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 24 | 16 | 2 | 6 | 48 | 21 | 27 | 50 | T T T T T H |
2 | Al-Dhafra | 23 | 15 | 5 | 3 | 38 | 15 | 23 | 50 | T H H B T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 26 | 14 | 43 | T T B T B H |
4 | Ahli Al-Fujirah | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 42 | H H B H T B |
5 | Dubai United | 24 | 12 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 41 | T T T H H B |
6 | Hatta | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 41 | T B T T T H |
7 | Emirates Club | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 41 | -10 | 30 | B B B B B B |
8 | Al-Thaid | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 29 | T H B T T B |
9 | Masfut | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 32 | -5 | 27 | H B T B B T |
10 | Gulf United FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 31 | 41 | -10 | 27 | H T H T T H |
11 | Al-Hamriyah | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 39 | -7 | 26 | H B T T T H |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 39 | -14 | 26 | B T B B T T |
13 | Majd FC | 23 | 3 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | 15 | T H B B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 24 | 1 | 5 | 18 | 24 | 67 | -43 | 8 | H B B B B H |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE