Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây, KQ Dibba Al-Fujairah mới nhất
Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây
-
03/05/2025Majd FCDibba Al-Fujairah1 - 0W
-
27/04/2025Dibba Al-FujairahGulf Heroes FC 11 - 1W
-
20/04/2025Al Arabi(UAE)Dibba Al-Fujairah0 - 0W
-
11/04/2025Dibba Al-FujairahMasfut2 - 0W
-
06/04/2025Emirates ClubDibba Al-Fujairah0 - 1W
-
16/03/20251 Dibba Al-FujairahDubai United0 - 2L
-
09/03/2025Al-DhafraDibba Al-Fujairah1 - 1L
-
21/02/2025Ahli Al-FujirahDibba Al-Fujairah0 - 0W
-
16/02/2025Dibba Al-FujairahGulf United FC2 - 0W
-
09/02/2025Al-HamriyahDibba Al-Fujairah0 - 2W
Thống kê phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây, KQ Dibba Al-Fujairah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Majd FCDibba Al-Fujairah1 - 0W
-
27/04/2025Dibba Al-FujairahGulf Heroes FC 11 - 1W
-
20/04/2025Al Arabi(UAE)Dibba Al-Fujairah0 - 0W
-
11/04/2025Dibba Al-FujairahMasfut2 - 0W
-
06/04/2025Emirates ClubDibba Al-Fujairah0 - 1W
-
16/03/20251 Dibba Al-FujairahDubai United0 - 2L
-
09/03/2025Al-DhafraDibba Al-Fujairah1 - 1L
-
21/02/2025Ahli Al-FujirahDibba Al-Fujairah0 - 0W
-
16/02/2025Dibba Al-FujairahGulf United FC2 - 0W
-
09/02/2025Al-HamriyahDibba Al-Fujairah0 - 2W
- Kết quả Dibba Al-Fujairah mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dibba Al-Fujairah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dibba Al-Fujairah (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Dibba Al-Fujairah (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Dibba Al-Fujairah thắng
Bại: là số trận Dibba Al-Fujairah thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 23 | 16 | 1 | 6 | 48 | 21 | 27 | 49 | B T T T T T |
2 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
3 | Ahli Al-Fujirah | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 24 | 16 | 42 | T H H B H T |
4 | Al Arabi(UAE) | 23 | 13 | 3 | 7 | 39 | 25 | 14 | 42 | B T T B T B |
5 | Dubai United | 23 | 12 | 5 | 6 | 46 | 31 | 15 | 41 | T T T T H H |
6 | Hatta | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 30 | 11 | 40 | B T B T T T |
7 | Emirates Club | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 41 | -10 | 30 | B B B B B B |
8 | Al-Thaid | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 29 | T H B T T B |
9 | Gulf United FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T H T T |
10 | Al-Hamriyah | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 38 | -7 | 25 | H H B T T T |
11 | Masfut | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B T B B |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B T B B T |
13 | Majd FC | 22 | 3 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 15 | T T H B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 23 | 1 | 4 | 18 | 23 | 66 | -43 | 7 | B H B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE