Phong độ Dynamo Kyiv gần đây, KQ Dynamo Kyiv mới nhất
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
18/05/2025Chernomorets OdessaDynamo Kyiv0 - 0D
-
09/05/2025Polissya ZhytomyrDynamo Kyiv0 - 0D
-
03/05/2025FC Inhulets PetroveDynamo Kyiv0 - 2W
-
27/04/2025FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv2 - 0D
-
18/04/2025Dynamo KyivObolon Kiev1 - 0W
-
12/04/2025KryvbasDynamo Kyiv 10 - 1W
-
06/04/2025Dynamo KyivFC Livyi Bereh1 - 0W
-
14/05/2025FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]
-
23/04/2025FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0W
-
02/04/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1W
Thống kê phong độ Dynamo Kyiv gần đây, KQ Dynamo Kyiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Dynamo Kyiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Chernomorets OdessaDynamo Kyiv0 - 0D
-
09/05/2025Polissya ZhytomyrDynamo Kyiv0 - 0D
-
03/05/2025FC Inhulets PetroveDynamo Kyiv0 - 2W
-
27/04/2025FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv2 - 0D
-
18/04/2025Dynamo KyivObolon Kiev1 - 0W
-
12/04/2025KryvbasDynamo Kyiv 10 - 1W
-
06/04/2025Dynamo KyivFC Livyi Bereh1 - 0W
-
14/05/2025FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]
-
23/04/2025FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0W
-
02/04/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1W
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dynamo Kyiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine