Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây, KQ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây
-
24/05/2025FC Bukovyna chernivtsiUCSA2 - 0W
-
18/05/2025SC PoltavaFC Bukovyna chernivtsi1 - 0L
-
10/05/2025FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 2L
-
03/05/2025KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi2 - 0L
-
27/04/2025UCSAFC Bukovyna chernivtsi0 - 2W
-
19/04/2025FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava1 - 0D
-
14/04/2025Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0L
-
06/04/2025FC Bukovyna chernivtsiKudrivka 10 - 0W
-
23/04/2025FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0L
-
01/04/2025FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0W
Thống kê phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây, KQ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ukraina | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0L
-
01/04/2025FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0W
-
24/05/2025FC Bukovyna chernivtsiUCSA2 - 0W
-
18/05/2025SC PoltavaFC Bukovyna chernivtsi1 - 0L
-
10/05/2025FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 2L
-
03/05/2025KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi2 - 0L
-
27/04/2025UCSAFC Bukovyna chernivtsi0 - 2W
-
19/04/2025FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava1 - 0D
-
14/04/2025Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0L
-
06/04/2025FC Bukovyna chernivtsiKudrivka 10 - 0W
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Bukovyna chernivtsi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bukovyna chernivtsi (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Bukovyna chernivtsi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine