Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây, KQ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây
-
10/05/2025FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 2L
-
03/05/2025KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi2 - 0L
-
27/04/2025UCSAFC Bukovyna chernivtsi0 - 2W
-
19/04/2025FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava1 - 0D
-
14/04/2025Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0L
-
06/04/2025FC Bukovyna chernivtsiKudrivka 10 - 0W
-
23/04/2025FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0L
-
01/04/2025FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0W
-
21/03/2025VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0L
-
18/03/2025Polissya Zhytomyr BFC Bukovyna chernivtsi0 - 1W
Thống kê phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây, KQ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ukraina | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0L
-
18/03/2025Polissya Zhytomyr BFC Bukovyna chernivtsi0 - 1W
-
23/04/2025FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0L
-
01/04/2025FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0W
-
10/05/2025FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 2L
-
03/05/2025KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi2 - 0L
-
27/04/2025UCSAFC Bukovyna chernivtsi0 - 2W
-
19/04/2025FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava1 - 0D
-
14/04/2025Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0L
-
06/04/2025FC Bukovyna chernivtsiKudrivka 10 - 0W
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Bukovyna chernivtsi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bukovyna chernivtsi (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Bukovyna chernivtsi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 29 | H H T H B |
2 | Nyva Ternopil | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 28 | T H B H T H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 28 | T H T T T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 25 | B H H B T T |
6 | FC Mynai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23 | H B B B T B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 20 | H T H H B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 15 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine