Phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Phong độ FC Mynai gần đây
-
27/04/2025FK Yarud MariupolFC Mynai0 - 0L
-
19/04/2025FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0L
-
05/04/2025FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1D
-
29/03/2025Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1W
-
23/11/2024FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0W
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0L
-
02/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0L
-
15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1L
-
01/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai0 - 0L
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Ukraina | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1L
-
01/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai0 - 0L
-
27/04/2025FK Yarud MariupolFC Mynai0 - 0L
-
19/04/2025FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0L
-
05/04/2025FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1D
-
29/03/2025Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1W
-
23/11/2024FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0W
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0L
-
02/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0L
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mynai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | FC Inhulets Petrove | 26 | 4 | 8 | 14 | 17 | 37 | -20 | 20 | H B B H B T |
16 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine