Phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ FC Mynai gần đây

  • 27/04/2025
    FK Yarud Mariupol
    FC Mynai
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    FC Mynai
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Kremin Kremenchuk
    FC Mynai
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    FC Mynai
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 1
    D
  • 29/03/2025
    Dinaz Vyshgorod
    FC Mynai
    1 - 1
    W
  • 23/11/2024
    FC Mynai
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Metalist Kharkiv
    FC Mynai
    2 - 0
    L
  • 02/11/2024
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    FC Mynai
    2 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Metalist Kharkiv
    FC Mynai
    1 - 1
    L
  • 01/03/2025
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Mynai
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 0 0 2
- Hạng 2 Ukraina 8 2 1 5

Phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 15/03/2025
    Metalist Kharkiv
    FC Mynai
    1 - 1
    L
  • 01/03/2025
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Mynai
    0 - 0
    L
  • - Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 27/04/2025
    FK Yarud Mariupol
    FC Mynai
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    FC Mynai
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Kremin Kremenchuk
    FC Mynai
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    FC Mynai
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 1
    D
  • 29/03/2025
    Dinaz Vyshgorod
    FC Mynai
    1 - 1
    W
  • 23/11/2024
    FC Mynai
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Metalist Kharkiv
    FC Mynai
    2 - 0
    L
  • 02/11/2024
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    FC Mynai
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mynai gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Mynai (sân nhà) 3 2 0 0
FC Mynai (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 26 11 2 13 30 36 -6 35 B T B B T B
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
15 FC Inhulets Petrove 26 4 8 14 17 37 -20 20 H B B H B T
16 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: