Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây, KQ Kremin Kremenchuk mới nhất
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
-
23/05/2025Kremin KremenchukPodillya Khmelnytskyi0 - 2L
-
11/05/2025Kremin KremenchukPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0D
-
03/05/2025Nyva TernopilKremin Kremenchuk1 - 1L
-
19/04/2025Podillya KhmelnytskyiKremin Kremenchuk 11 - 1D
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0W
-
06/04/20251 Prykarpattya Ivano FrankivskKremin Kremenchuk1 - 0L
-
31/03/2025Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1L
-
17/11/2024Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1L
-
13/11/2024FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1D
-
08/11/2024Kremin KremenchukSC Poltava0 - 0D
Thống kê phong độ Kremin Kremenchuk gần đây, KQ Kremin Kremenchuk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Kremin Kremenchuk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025Kremin KremenchukPodillya Khmelnytskyi0 - 2L
-
11/05/2025Kremin KremenchukPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0D
-
03/05/2025Nyva TernopilKremin Kremenchuk1 - 1L
-
19/04/2025Podillya KhmelnytskyiKremin Kremenchuk 11 - 1D
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0W
-
06/04/20251 Prykarpattya Ivano FrankivskKremin Kremenchuk1 - 0L
-
31/03/2025Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1L
-
17/11/2024Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1L
-
13/11/2024FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1D
-
08/11/2024Kremin KremenchukSC Poltava0 - 0D
- Kết quả Kremin Kremenchuk mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kremin Kremenchuk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kremin Kremenchuk (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Kremin Kremenchuk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine