Phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Phong độ Kryvbas gần đây
-
12/04/2025KryvbasDynamo Kyiv 10 - 1L
-
06/04/2025PFC OleksandriaKryvbas0 - 0L
-
30/03/2025FC Vorskla PoltavaKryvbas0 - 1W
-
06/03/2025FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0D
-
02/03/2025FC Inhulets PetroveKryvbas2 - 0L
-
22/02/2025KryvbasVeres0 - 2L
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
-
09/02/2025KryvbasLevadia Tallinn1 - 1W
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3L
-
06/02/2025OrebroKryvbas1 - 2W
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
-
09/02/2025KryvbasLevadia Tallinn1 - 1W
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3L
-
06/02/2025OrebroKryvbas1 - 2W
-
12/04/2025KryvbasDynamo Kyiv 10 - 1L
-
06/04/2025PFC OleksandriaKryvbas0 - 0L
-
30/03/2025FC Vorskla PoltavaKryvbas0 - 1W
-
06/03/2025FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0D
-
02/03/2025FC Inhulets PetroveKryvbas2 - 0L
-
22/02/2025KryvbasVeres0 - 2L
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kryvbas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Kryvbas (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine