Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây, KQ LNZ Cherkasy U21 mới nhất
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
-
08/05/2025Obolon Kiev U21LNZ Cherkasy U211 - 0L
-
03/05/2025LNZ Cherkasy U21Zorya U210 - 2L
-
25/04/2025LNZ Cherkasy U21Kryvbas U211 - 0D
-
19/04/2025Inhulets Petrove U21LNZ Cherkasy U210 - 1L
-
10/04/2025LNZ Cherkasy U21FC Shakhtar Donetsk U210 - 0L
-
04/04/2025Chernomorets Odessa U21LNZ Cherkasy U210 - 2W
-
27/03/2025LNZ Cherkasy U21Polissya Zhytomyr U210 - 3L
-
19/03/2025FC Vorskla U21LNZ Cherkasy U210 - 1W
-
15/03/2025Kolos Kovalivka U21LNZ Cherkasy U211 - 1D
-
05/03/2025LNZ Cherkasy U21Dinamo KyivU210 - 3L
Thống kê phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây, KQ LNZ Cherkasy U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine U21 | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025Obolon Kiev U21LNZ Cherkasy U211 - 0L
-
03/05/2025LNZ Cherkasy U21Zorya U210 - 2L
-
25/04/2025LNZ Cherkasy U21Kryvbas U211 - 0D
-
19/04/2025Inhulets Petrove U21LNZ Cherkasy U210 - 1L
-
10/04/2025LNZ Cherkasy U21FC Shakhtar Donetsk U210 - 0L
-
04/04/2025Chernomorets Odessa U21LNZ Cherkasy U210 - 2W
-
27/03/2025LNZ Cherkasy U21Polissya Zhytomyr U210 - 3L
-
19/03/2025FC Vorskla U21LNZ Cherkasy U210 - 1W
-
15/03/2025Kolos Kovalivka U21LNZ Cherkasy U211 - 1D
-
05/03/2025LNZ Cherkasy U21Dinamo KyivU210 - 3L
- Kết quả LNZ Cherkasy U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LNZ Cherkasy U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Cherkasy U21 (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
LNZ Cherkasy U21 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận LNZ Cherkasy U21 thắng
Bại: là số trận LNZ Cherkasy U21 thua
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 27 | 24 | 2 | 1 | 95 | 10 | 85 | 74 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 27 | 23 | 3 | 1 | 81 | 18 | 63 | 72 | T T T B T T |
3 | Karpaty U21 | 27 | 16 | 7 | 4 | 60 | 24 | 36 | 55 | H H T H T T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 27 | 16 | 6 | 5 | 59 | 27 | 32 | 54 | T B B B T T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 27 | 12 | 7 | 8 | 47 | 38 | 9 | 43 | B T T H H H |
6 | Veres Rivne U21 | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 31 | 6 | 42 | T B T T T H |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 28 | 10 | 11 | 7 | 52 | 33 | 19 | 41 | H H T B T B |
8 | Zorya U21 | 27 | 10 | 5 | 12 | 53 | 55 | -2 | 35 | B B H T T B |
9 | Obolon Kiev U21 | 27 | 9 | 5 | 13 | 37 | 46 | -9 | 32 | T B B B H T |
10 | PFC Oleksandria U21 | 27 | 8 | 7 | 12 | 41 | 54 | -13 | 31 | T B B H T B |
11 | Kryvbas U21 | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 53 | -14 | 28 | T T B H H H |
12 | FC Vorskla U21 | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 41 | -18 | 27 | B T H H B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 27 | 7 | 4 | 16 | 30 | 63 | -33 | 25 | B B T B B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 27 | 4 | 5 | 18 | 22 | 68 | -46 | 17 | B B B T B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 27 | 4 | 3 | 20 | 25 | 60 | -35 | 15 | H B T B H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 28 | 3 | 4 | 21 | 17 | 97 | -80 | 13 | T B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine