Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây, KQ Metalist 1925 Kharkiv mới nhất
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
-
10/05/2025FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 2W
-
04/05/2025Metalist 1925 KharkivMetalist Kharkiv0 - 1D
-
26/04/2025Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0W
-
19/04/2025FK Epitsentr DunayivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 1L
-
14/04/2025Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0W
-
06/04/2025Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv1 - 0L
-
23/03/2025Kolos KovalyovkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0D
-
10/03/2025Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0W
-
07/03/2025Metalist 1925 KharkivKulykiv0 - 2L
-
01/03/2025Metalist 1925 KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1L
Thống kê phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây, KQ Metalist 1925 Kharkiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Ukraina | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Kolos KovalyovkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0D
-
10/03/2025Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0W
-
07/03/2025Metalist 1925 KharkivKulykiv0 - 2L
-
01/03/2025Metalist 1925 KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1L
-
10/05/2025FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 2W
-
04/05/2025Metalist 1925 KharkivMetalist Kharkiv0 - 1D
-
26/04/2025Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0W
-
19/04/2025FK Epitsentr DunayivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 1L
-
14/04/2025Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0W
-
06/04/2025Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv1 - 0L
- Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 22 | 63 | T H T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | FC Karpaty Lviv | 28 | 13 | 7 | 8 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | H T H H B H |
6 | Kryvbas | 28 | 12 | 7 | 9 | 32 | 25 | 7 | 43 | B T H H T B |
7 | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H B T H T |
8 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B T B H H |
9 | Veres | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B T T B B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 28 | 7 | 11 | 10 | 24 | 23 | 1 | 32 | B T T H H T |
11 | LNZ Lebedyn | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H H H H |
12 | Obolon Kiev | 28 | 7 | 8 | 13 | 18 | 42 | -24 | 29 | T T B H T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B T H B |
14 | FC Livyi Bereh | 28 | 6 | 5 | 17 | 17 | 38 | -21 | 23 | B H B B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 28 | 5 | 8 | 15 | 19 | 42 | -23 | 23 | B H B T B T |
16 | Chernomorets Odessa | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 | T B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine