Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây, KQ Obolon Kiev U21 mới nhất
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây
-
22/05/2025Obolon Kiev U21FC Livyi Bereh U211 - 0W
-
16/05/2025Kryvbas U21Obolon Kiev U210 - 1W
-
08/05/2025Obolon Kiev U21LNZ Cherkasy U211 - 0W
-
02/05/2025Veres Rivne U21Obolon Kiev U210 - 0D
-
25/04/2025Obolon Kiev U21Karpaty U210 - 1L
-
17/04/2025Dinamo KyivU21Obolon Kiev U213 - 0L
-
11/04/2025Obolon Kiev U21Chernomorets Odessa U210 - 1L
-
03/04/2025Inhulets Petrove U21Obolon Kiev U210 - 1W
-
30/03/2025Obolon Kiev U21FC Shakhtar Donetsk U211 - 2L
-
10/03/2025PFC Oleksandria U21Obolon Kiev U211 - 0D
Thống kê phong độ Obolon Kiev U21 gần đây, KQ Obolon Kiev U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Obolon Kiev U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine U21 | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây: theo giải đấu
-
22/05/2025Obolon Kiev U21FC Livyi Bereh U211 - 0W
-
16/05/2025Kryvbas U21Obolon Kiev U210 - 1W
-
08/05/2025Obolon Kiev U21LNZ Cherkasy U211 - 0W
-
02/05/2025Veres Rivne U21Obolon Kiev U210 - 0D
-
25/04/2025Obolon Kiev U21Karpaty U210 - 1L
-
17/04/2025Dinamo KyivU21Obolon Kiev U213 - 0L
-
11/04/2025Obolon Kiev U21Chernomorets Odessa U210 - 1L
-
03/04/2025Inhulets Petrove U21Obolon Kiev U210 - 1W
-
30/03/2025Obolon Kiev U21FC Shakhtar Donetsk U211 - 2L
-
10/03/2025PFC Oleksandria U21Obolon Kiev U211 - 0D
- Kết quả Obolon Kiev U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Obolon Kiev U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Obolon Kiev U21 (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Obolon Kiev U21 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Obolon Kiev U21 thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev U21 thua
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 29 | 25 | 2 | 2 | 101 | 12 | 89 | 77 | T T T T T B |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 24 | 3 | 2 | 86 | 23 | 63 | 75 | T B T T T B |
3 | Karpaty U21 | 30 | 18 | 8 | 4 | 72 | 28 | 44 | 62 | H T T T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 30 | 34 | 61 | B T T T H T |
5 | Veres Rivne U21 | 30 | 14 | 6 | 10 | 39 | 33 | 6 | 48 | T T H T T B |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 43 | 9 | 47 | H H H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 11 | 11 | 8 | 54 | 35 | 19 | 44 | T B T B T B |
8 | Obolon Kiev U21 | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | B B H T T T |
9 | Zorya U21 | 29 | 10 | 5 | 14 | 53 | 60 | -7 | 35 | H T T B B B |
10 | FC Vorskla U21 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 47 | -14 | 34 | H B B H T T |
11 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | H H H B B T |
12 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 8 | 7 | 15 | 42 | 61 | -19 | 31 | H T B B B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 27 | B B B H H B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 67 | -39 | 19 | B H B H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 4 | 6 | 20 | 26 | 74 | -48 | 18 | T B B H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 102 | -81 | 16 | B H B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine