Phong độ Rukh Vynnyky gần đây, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
-
19/04/2025FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0L
-
12/04/2025Rukh VynnykyPFC Oleksandria0 - 1D
-
07/04/2025Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky0 - 1W
-
29/03/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 2L
-
15/03/2025Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava0 - 0L
-
08/03/20251 FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky0 - 0W
-
02/03/2025ZoryaRukh Vynnyky1 - 0L
-
22/02/2025Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1L
-
02/04/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1L
-
12/02/2025Triglav GorenjskaRukh Vynnyky0 - 2D
Thống kê phong độ Rukh Vynnyky gần đây, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Rukh Vynnyky gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Ukraine | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025Triglav GorenjskaRukh Vynnyky0 - 2D
-
19/04/2025FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0L
-
12/04/2025Rukh VynnykyPFC Oleksandria0 - 1D
-
07/04/2025Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky0 - 1W
-
29/03/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 2L
-
15/03/2025Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava0 - 0L
-
08/03/20251 FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky0 - 0W
-
02/03/2025ZoryaRukh Vynnyky1 - 0L
-
22/02/2025Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1L
-
02/04/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1L
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rukh Vynnyky gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukh Vynnyky (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Rukh Vynnyky (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine