Phong độ Zorya U21 gần đây, KQ Zorya U21 mới nhất
Phong độ Zorya U21 gần đây
-
24/04/2025Zorya U21FC Livyi Bereh U210 - 0W
-
19/04/2025Kryvbas U21Zorya U210 - 0D
-
12/04/2025Zorya U21Veres Rivne U211 - 0L
-
04/04/2025FC Vorskla U21Zorya U212 - 1L
-
28/03/2025Zorya U21Kolos Kovalivka U211 - 1L
-
06/03/2025Zorya U21Obolon Kiev U210 - 1L
-
01/03/2025Zorya U21Rukh Vynnyky U210 - 2L
-
22/02/2025PFC Oleksandria U21Zorya U211 - 2D
-
13/12/2024Zorya U21Chernomorets Odessa U211 - 1W
-
07/12/2024Inhulets Petrove U21Zorya U210 - 0D
Thống kê phong độ Zorya U21 gần đây, KQ Zorya U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Zorya U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine U21 | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Zorya U21 gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025Zorya U21FC Livyi Bereh U210 - 0W
-
19/04/2025Kryvbas U21Zorya U210 - 0D
-
12/04/2025Zorya U21Veres Rivne U211 - 0L
-
04/04/2025FC Vorskla U21Zorya U212 - 1L
-
28/03/2025Zorya U21Kolos Kovalivka U211 - 1L
-
06/03/2025Zorya U21Obolon Kiev U210 - 1L
-
01/03/2025Zorya U21Rukh Vynnyky U210 - 2L
-
22/02/2025PFC Oleksandria U21Zorya U211 - 2D
-
13/12/2024Zorya U21Chernomorets Odessa U211 - 1W
-
07/12/2024Inhulets Petrove U21Zorya U210 - 0D
- Kết quả Zorya U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zorya U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya U21 (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Zorya U21 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 25 | 22 | 2 | 1 | 88 | 9 | 79 | 68 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 21 | 3 | 1 | 74 | 16 | 58 | 66 | H T T T T B |
3 | Karpaty U21 | 27 | 16 | 7 | 4 | 60 | 24 | 36 | 55 | H H T H T T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 51 | H T B B B T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 27 | 12 | 7 | 8 | 47 | 38 | 9 | 43 | B T T H H H |
6 | Veres Rivne U21 | 26 | 12 | 5 | 9 | 37 | 31 | 6 | 41 | T B T T T H |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 26 | 9 | 11 | 6 | 47 | 29 | 18 | 38 | H T H H T B |
8 | Zorya U21 | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 52 | -2 | 32 | B B B B H T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 31 | H T B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 25 | 8 | 4 | 13 | 33 | 46 | -13 | 28 | B T B B B H |
11 | Kryvbas U21 | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 53 | -14 | 28 | T T B H H H |
12 | FC Vorskla U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 27 | B B T H H B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 27 | 7 | 4 | 16 | 30 | 63 | -33 | 25 | B B T B B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 64 | -42 | 17 | B B B T B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 55 | -31 | 15 | T H B T B H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 3 | 4 | 19 | 16 | 91 | -75 | 13 | T B T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine