Phong độ Zorya U21 gần đây, KQ Zorya U21 mới nhất
Phong độ Zorya U21 gần đây
-
16/05/2025Zorya U21Polissya Zhytomyr U210 - 0L
-
08/05/2025Zorya U21FC Shakhtar Donetsk U210 - 0L
-
03/05/2025LNZ Cherkasy U21Zorya U210 - 2W
-
24/04/2025Zorya U21FC Livyi Bereh U210 - 0W
-
19/04/2025Kryvbas U21Zorya U210 - 0D
-
12/04/2025Zorya U21Veres Rivne U211 - 0L
-
04/04/2025FC Vorskla U21Zorya U212 - 1L
-
28/03/2025Zorya U21Kolos Kovalivka U211 - 1L
-
06/03/2025Zorya U21Obolon Kiev U210 - 1L
-
01/03/2025Zorya U21Rukh Vynnyky U210 - 2L
Thống kê phong độ Zorya U21 gần đây, KQ Zorya U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Zorya U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine U21 | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Zorya U21 gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025Zorya U21Polissya Zhytomyr U210 - 0L
-
08/05/2025Zorya U21FC Shakhtar Donetsk U210 - 0L
-
03/05/2025LNZ Cherkasy U21Zorya U210 - 2W
-
24/04/2025Zorya U21FC Livyi Bereh U210 - 0W
-
19/04/2025Kryvbas U21Zorya U210 - 0D
-
12/04/2025Zorya U21Veres Rivne U211 - 0L
-
04/04/2025FC Vorskla U21Zorya U212 - 1L
-
28/03/2025Zorya U21Kolos Kovalivka U211 - 1L
-
06/03/2025Zorya U21Obolon Kiev U210 - 1L
-
01/03/2025Zorya U21Rukh Vynnyky U210 - 2L
- Kết quả Zorya U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zorya U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya U21 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Zorya U21 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 28 | 25 | 2 | 1 | 101 | 11 | 90 | 77 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 28 | 24 | 3 | 1 | 83 | 19 | 64 | 75 | T T B T T T |
3 | Karpaty U21 | 29 | 17 | 8 | 4 | 68 | 28 | 40 | 59 | T H T T T H |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 29 | 17 | 7 | 5 | 63 | 30 | 33 | 58 | B B T T T H |
5 | Veres Rivne U21 | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T H T T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 29 | 11 | 11 | 7 | 53 | 33 | 20 | 44 | H T B T B T |
7 | Rukh Vynnyky U21 | 29 | 12 | 8 | 9 | 48 | 40 | 8 | 44 | T H H H B H |
8 | Zorya U21 | 28 | 10 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 35 | B H T T B B |
9 | Obolon Kiev U21 | 28 | 10 | 5 | 13 | 38 | 46 | -8 | 35 | B B B H T T |
10 | FC Vorskla U21 | 29 | 7 | 10 | 12 | 29 | 44 | -15 | 31 | H H B B H T |
11 | PFC Oleksandria U21 | 29 | 8 | 7 | 14 | 42 | 60 | -18 | 31 | B H T B B B |
12 | Kryvbas U21 | 29 | 6 | 10 | 13 | 39 | 55 | -16 | 28 | B H H H B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 64 | -33 | 27 | T B B B H H |
14 | Inhulets Petrove U21 | 29 | 4 | 6 | 19 | 23 | 70 | -47 | 18 | B T B B H B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 29 | 4 | 4 | 21 | 27 | 67 | -40 | 16 | T B H B H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 29 | 3 | 4 | 22 | 19 | 102 | -83 | 13 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine