Phong độ Nacional Montevideo gần đây, KQ Nacional Montevideo mới nhất
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0W
-
07/04/2025Cerro LargoNacional Montevideo 10 - 2W
-
31/03/20251 Nacional MontevideoCA Juventud0 - 1L
-
27/03/2025Liverpool URUNacional Montevideo1 - 1D
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
-
17/03/2025Racing Club MontevideoNacional Montevideo0 - 1W
-
09/03/2025Nacional MontevideoCA River Plate2 - 2D
-
23/02/2025Boston RiverNacional Montevideo1 - 1W
-
10/04/2025Nacional MontevideoBahia0 - 0L
-
03/04/2025Atletico Nacional MedellinNacional Montevideo1 - 0L
Thống kê phong độ Nacional Montevideo gần đây, KQ Nacional Montevideo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Nacional Montevideo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Uruguay | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ Nacional Montevideo gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025Nacional MontevideoBahia0 - 0L
-
03/04/2025Atletico Nacional MedellinNacional Montevideo1 - 0L
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0W
-
07/04/2025Cerro LargoNacional Montevideo 10 - 2W
-
31/03/20251 Nacional MontevideoCA Juventud0 - 1L
-
27/03/2025Liverpool URUNacional Montevideo1 - 1D
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
-
17/03/2025Racing Club MontevideoNacional Montevideo0 - 1W
-
09/03/2025Nacional MontevideoCA River Plate2 - 2D
-
23/02/2025Boston RiverNacional Montevideo1 - 1W
- Kết quả Nacional Montevideo mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Nacional Montevideo mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nacional Montevideo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional Montevideo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Nacional Montevideo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H T H H |
2 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 | B H H T H T |
3 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
4 | Racing Club Montevideo | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 20 | B T T T T H |
5 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | H H H T H B |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay