Phong độ Plaza Colonia gần đây, KQ Plaza Colonia mới nhất
Phong độ Plaza Colonia gần đây
-
12/04/2025Club Atletico ProgresoPlaza Colonia0 - 0D
-
06/04/2025Plaza ColoniaRacing Club Montevideo 10 - 1L
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0W
-
27/03/2025Plaza ColoniaBoston River0 - 0L
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
-
16/03/2025Plaza ColoniaCA Penarol0 - 0W
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
-
24/02/2025Plaza ColoniaDefensor Sporting Montevideo1 - 2L
-
15/02/2025Cerro MontevideoPlaza Colonia0 - 0W
-
08/02/2025Plaza ColoniaWanderers FC0 - 0W
Thống kê phong độ Plaza Colonia gần đây, KQ Plaza Colonia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Plaza Colonia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Plaza Colonia gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Club Atletico ProgresoPlaza Colonia0 - 0D
-
06/04/2025Plaza ColoniaRacing Club Montevideo 10 - 1L
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0W
-
27/03/2025Plaza ColoniaBoston River0 - 0L
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
-
16/03/2025Plaza ColoniaCA Penarol0 - 0W
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
-
24/02/2025Plaza ColoniaDefensor Sporting Montevideo1 - 2L
-
15/02/2025Cerro MontevideoPlaza Colonia0 - 0W
-
08/02/2025Plaza ColoniaWanderers FC0 - 0W
- Kết quả Plaza Colonia mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Plaza Colonia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plaza Colonia (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Plaza Colonia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H T H H |
2 | CA Juventud | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T T B T |
3 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 | B H H T H T |
5 | Racing Club Montevideo | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T T H B |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H T B B T |
9 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
10 | Cerro Montevideo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | H H H T H B |
11 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
12 | Wanderers FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B H H B |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
16 | CA River Plate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B H T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay