Phong độ Monagas SC gần đây, KQ Monagas SC mới nhất
Phong độ Monagas SC gần đây
-
19/04/2025Caracas FCMonagas SC 10 - 1W
-
11/04/2025Monagas SCDeportivo Rayo Zuliano1 - 1W
-
05/04/2025Universidad Central de VenezuelaMonagas SC0 - 0D
-
31/03/2025Metropolitanos FCMonagas SC1 - 2D
-
15/03/20251 Monagas SCZamora Barinas1 - 0W
-
09/03/20252 Carabobo FCMonagas SC1 - 0L
-
03/03/2025Monagas SCYaracuyanos0 - 0W
-
24/02/2025Academia Puerto CabelloMonagas SC1 - 0L
-
28/02/2025Cerro PortenoMonagas SC 12 - 1L
-
21/02/20251 Monagas SCCerro Porteno0 - 3L
Thống kê phong độ Monagas SC gần đây, KQ Monagas SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Monagas SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Venezuela | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Monagas SC gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Caracas FCMonagas SC 10 - 1W
-
11/04/2025Monagas SCDeportivo Rayo Zuliano1 - 1W
-
05/04/2025Universidad Central de VenezuelaMonagas SC0 - 0D
-
31/03/2025Metropolitanos FCMonagas SC1 - 2D
-
15/03/20251 Monagas SCZamora Barinas1 - 0W
-
09/03/20252 Carabobo FCMonagas SC1 - 0L
-
03/03/2025Monagas SCYaracuyanos0 - 0W
-
24/02/2025Academia Puerto CabelloMonagas SC1 - 0L
-
28/02/2025Cerro PortenoMonagas SC 12 - 1L
-
21/02/20251 Monagas SCCerro Porteno0 - 3L
- Kết quả Monagas SC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
- Kết quả Monagas SC mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monagas SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monagas SC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Monagas SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad Central de Venezuela | 12 | 7 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 25 | T H T H T T |
2 | Carabobo FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 25 | T H T T T H |
3 | Deportivo La Guaira | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 10 | 8 | 23 | B T T H T H |
4 | Deportivo Tachira | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
5 | Academia Puerto Cabello | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H H H T B |
6 | Portuguesa FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | B H B H T T |
7 | Academia Anzoategui | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H H B T |
8 | Monagas SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 15 | B T H H T T |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B T B T B B |
10 | Metropolitanos FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H H H T B B |
11 | Caracas FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | T H H B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B B T |
13 | Zamora Barinas | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B B B T B |
14 | Yaracuyanos | 12 | 0 | 5 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela