Phong độ Portuguesa FC gần đây, KQ Portuguesa FC mới nhất
Phong độ Portuguesa FC gần đây
-
12/04/2025Portuguesa FCEstudiantes Merida FC1 - 0W
-
07/04/2025Deportivo TachiraPortuguesa FC0 - 1D
-
31/03/2025Portuguesa FCDeportivo La Guaira 11 - 1L
-
16/03/2025Academia AnzoateguiPortuguesa FC 10 - 0D
-
10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2L
-
01/03/2025Deportivo Rayo ZulianoPortuguesa FC1 - 0L
-
23/02/2025Portuguesa FCUniversidad Central de Venezuela0 - 0L
-
17/02/2025Monagas SCPortuguesa FC0 - 1W
-
08/02/2025Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
Thống kê phong độ Portuguesa FC gần đây, KQ Portuguesa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Portuguesa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Venezuela | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Portuguesa FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Portuguesa FCEstudiantes Merida FC1 - 0W
-
07/04/2025Deportivo TachiraPortuguesa FC0 - 1D
-
31/03/2025Portuguesa FCDeportivo La Guaira 11 - 1L
-
16/03/2025Academia AnzoateguiPortuguesa FC 10 - 0D
-
10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2L
-
01/03/2025Deportivo Rayo ZulianoPortuguesa FC1 - 0L
-
23/02/2025Portuguesa FCUniversidad Central de Venezuela0 - 0L
-
17/02/2025Monagas SCPortuguesa FC0 - 1W
-
08/02/2025Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
- Kết quả Portuguesa FC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portuguesa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portuguesa FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Portuguesa FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 25 | T H T T T H |
2 | Deportivo La Guaira | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 10 | 8 | 23 | B T T H T H |
3 | Deportivo Tachira | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
4 | Universidad Central de Venezuela | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | T T H T H T |
5 | Academia Puerto Cabello | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H H H T B |
6 | Academia Anzoategui | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H H B T |
7 | Portuguesa FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | B B H B H T |
8 | Monagas SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 15 | B T H H T T |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B T B T B |
10 | Metropolitanos FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B H H H T B |
11 | Caracas FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | T H H B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B B T |
13 | Zamora Barinas | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B B B T B |
14 | Yaracuyanos | 12 | 0 | 5 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela