Phong độ Zamora Barinas gần đây, KQ Zamora Barinas mới nhất
Phong độ Zamora Barinas gần đây
-
20/04/20251 Academia AnzoateguiZamora Barinas 11 - 0L
-
14/04/2025Zamora BarinasCaracas FC3 - 0W
-
06/04/2025Deportivo Rayo ZulianoZamora Barinas2 - 0L
-
30/03/20251 Zamora BarinasUniversidad Central de Venezuela0 - 0L
-
15/03/20251 Monagas SCZamora Barinas1 - 0L
-
10/03/20251 Metropolitanos FCZamora Barinas 10 - 0D
-
03/03/2025Zamora BarinasCarabobo FC0 - 0L
-
23/02/2025YaracuyanosZamora Barinas0 - 1D
-
17/02/20251 Zamora BarinasAcademia Puerto Cabello0 - 1L
-
08/02/2025Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0L
Thống kê phong độ Zamora Barinas gần đây, KQ Zamora Barinas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Zamora Barinas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Venezuela | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Zamora Barinas gần đây: theo giải đấu
-
20/04/20251 Academia AnzoateguiZamora Barinas 11 - 0L
-
14/04/2025Zamora BarinasCaracas FC3 - 0W
-
06/04/2025Deportivo Rayo ZulianoZamora Barinas2 - 0L
-
30/03/20251 Zamora BarinasUniversidad Central de Venezuela0 - 0L
-
15/03/20251 Monagas SCZamora Barinas1 - 0L
-
10/03/20251 Metropolitanos FCZamora Barinas 10 - 0D
-
03/03/2025Zamora BarinasCarabobo FC0 - 0L
-
23/02/2025YaracuyanosZamora Barinas0 - 1D
-
17/02/20251 Zamora BarinasAcademia Puerto Cabello0 - 1L
-
08/02/2025Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0L
- Kết quả Zamora Barinas mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zamora Barinas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamora Barinas (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Zamora Barinas (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 25 | T H T T T H |
2 | Deportivo La Guaira | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 10 | 8 | 23 | B T T H T H |
3 | Deportivo Tachira | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
4 | Universidad Central de Venezuela | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | T T H T H T |
5 | Academia Puerto Cabello | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H H H T B |
6 | Academia Anzoategui | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H H B T |
7 | Portuguesa FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | B B H B H T |
8 | Monagas SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 15 | B T H H T T |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B T B T B |
10 | Metropolitanos FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B H H H T B |
11 | Caracas FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | T H H B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B B T |
13 | Zamora Barinas | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B B B T B |
14 | Yaracuyanos | 12 | 0 | 5 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela