Phong độ Đồng Tâm Long An gần đây, KQ Đồng Tâm Long An mới nhất
Phong độ Đồng Tâm Long An gần đây
-
26/05/2025Huế FCĐồng Tâm Long An0 - 0D
-
18/05/2025Đồng Tâm Long AnKhatoco Khánh Hòa1 - 1D
-
04/05/2025Đồng Tâm Long AnFC TP.HCM 20 - 0D
-
27/04/2025Bà Rịa Vũng TàuĐồng Tâm Long An0 - 0D
-
20/04/2025PVF-CANDĐồng Tâm Long An2 - 0L
-
12/04/2025Đồng Tâm Long AnPhù Đổng0 - 1L
-
06/04/2025Dong ThapĐồng Tâm Long An1 - 0L
-
08/03/2025Đồng Tâm Long AnĐồng Nai 20 - 0D
-
02/03/2025Khatoco Khánh HòaĐồng Tâm Long An0 - 0W
-
23/02/2025Đồng Tâm Long AnHuế FC1 - 1L
Thống kê phong độ Đồng Tâm Long An gần đây, KQ Đồng Tâm Long An mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Đồng Tâm Long An gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Đồng Tâm Long An gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2025Huế FCĐồng Tâm Long An0 - 0D
-
18/05/2025Đồng Tâm Long AnKhatoco Khánh Hòa1 - 1D
-
04/05/2025Đồng Tâm Long AnFC TP.HCM 20 - 0D
-
27/04/2025Bà Rịa Vũng TàuĐồng Tâm Long An0 - 0D
-
20/04/2025PVF-CANDĐồng Tâm Long An2 - 0L
-
12/04/2025Đồng Tâm Long AnPhù Đổng0 - 1L
-
06/04/2025Dong ThapĐồng Tâm Long An1 - 0L
-
08/03/2025Đồng Tâm Long AnĐồng Nai 20 - 0D
-
02/03/2025Khatoco Khánh HòaĐồng Tâm Long An0 - 0W
-
23/02/2025Đồng Tâm Long AnHuế FC1 - 1L
- Kết quả Đồng Tâm Long An mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Đồng Tâm Long An gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Đồng Tâm Long An (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Đồng Tâm Long An (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Đồng Tâm Long An thắng
Bại: là số trận Đồng Tâm Long An thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 52 | T T H T T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 | T T T B H T |
4 | Khatoco Khanh Hoa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | B B T H H T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H H T B H |
6 | Dong Nai Berjaya | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | T H H T H B |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | B H B B H B |
8 | Dong Thap | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T B B B B |
9 | Hoa Binh | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | B H T H H H |
10 | Dong Tam Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 | B B H H H H |
11 | Huda Hue | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 | B T B B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam