Phong độ Hoa Binh gần đây, KQ Hoa Binh mới nhất
Phong độ Hoa Binh gần đây
-
27/04/2025Hoa BinhPhù Đổng1 - 0D
-
20/04/2025Bình PhướcHoa Binh1 - 1L
-
13/04/2025Hoa BinhPVF-CAND1 - 2L
-
09/03/2025Hoa BinhDong Thap0 - 0D
-
01/03/2025Đồng Nai 2Hoa Binh0 - 0D
-
22/02/2025Hoa BinhFC TP.HCM 21 - 1D
-
16/02/2025Hoa BinhĐồng Tâm Long An0 - 0D
-
08/02/2025Bà Rịa Vũng TàuHoa Binh1 - 0L
-
23/01/2025Phù ĐổngHoa Binh0 - 0L
-
18/01/2025Hoa BinhHuế FC1 - 0W
Thống kê phong độ Hoa Binh gần đây, KQ Hoa Binh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Hoa Binh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Hoa Binh gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Hoa BinhPhù Đổng1 - 0D
-
20/04/2025Bình PhướcHoa Binh1 - 1L
-
13/04/2025Hoa BinhPVF-CAND1 - 2L
-
09/03/2025Hoa BinhDong Thap0 - 0D
-
01/03/2025Đồng Nai 2Hoa Binh0 - 0D
-
22/02/2025Hoa BinhFC TP.HCM 21 - 1D
-
16/02/2025Hoa BinhĐồng Tâm Long An0 - 0D
-
08/02/2025Bà Rịa Vũng TàuHoa Binh1 - 0L
-
23/01/2025Phù ĐổngHoa Binh0 - 0L
-
18/01/2025Hoa BinhHuế FC1 - 0W
- Kết quả Hoa Binh mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hoa Binh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoa Binh (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Hoa Binh (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Hoa Binh thắng
Bại: là số trận Hoa Binh thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 28 | 43 | T T T T T H |
2 | Binh Phuoc | 15 | 11 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 36 | H T T T T T |
3 | PVF-CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 30 | T H B T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | H T B B B H |
5 | Dong Thap | 15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 10 | 0 | 16 | B H T H T B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 15 | H B T B H H |
7 | Dong Nai Berjaya | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 13 | -4 | 13 | H H B T T H |
8 | Khatoco Khanh Hoa | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 17 | -8 | 13 | H B T B B B |
9 | Dong Tam Long An | 15 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16 | -10 | 12 | T H B B B H |
10 | Huda Hue | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B B B B T |
11 | Hoa Binh | 14 | 1 | 7 | 6 | 7 | 14 | -7 | 10 | H H H B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam