Phong độ Hoa Binh gần đây, KQ Hoa Binh mới nhất

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Phong độ Hoa Binh gần đây

  • 17/05/2025
    Hoa Binh
    Đồng Nai 2
    1 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Khatoco Khánh Hòa
    Hoa Binh
    0 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Huế FC
    Hoa Binh
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Hoa Binh
    Phù Đổng
    1 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Bình Phước
    Hoa Binh
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    L
  • 09/03/2025
    Hoa Binh
    Dong Thap
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    Đồng Nai 2
    Hoa Binh
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Hoa Binh
    FC TP.HCM 2
    1 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Hoa Binh
    Đồng Tâm Long An
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Hoa Binh gần đây, KQ Hoa Binh mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 7 2

Thống kê phong độ Hoa Binh gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Việt Nam 10 1 7 2

Phong độ Hoa Binh gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hoa Binh mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 17/05/2025
    Hoa Binh
    Đồng Nai 2
    1 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Khatoco Khánh Hòa
    Hoa Binh
    0 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Huế FC
    Hoa Binh
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Hoa Binh
    Phù Đổng
    1 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Bình Phước
    Hoa Binh
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    L
  • 09/03/2025
    Hoa Binh
    Dong Thap
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    Đồng Nai 2
    Hoa Binh
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Hoa Binh
    FC TP.HCM 2
    1 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Hoa Binh
    Đồng Tâm Long An
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hoa Binh gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hoa Binh (sân nhà) 8 1 0 0
Hoa Binh (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hoa Binh thắng
Bại: là số trận Hoa Binh thua

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 17 16 1 0 34 2 32 49 T T T H T T
2 Binh Phuoc 18 12 5 1 27 10 17 41 T T T H T H
3 PVF-CAND 17 10 4 3 24 12 12 34 T T T T B H
4 TP Ho Chi Minh II 17 4 7 6 11 18 -7 19 B H H H T B
5 Dong Nai Berjaya 18 3 9 6 13 16 -3 18 T T H H T H
6 Khatoco Khanh Hoa 17 4 6 7 13 20 -7 18 B B B T H H
7 Ba Ria Vung Tau FC 17 5 3 9 16 27 -11 18 B B H B B H
8 Dong Thap 17 3 7 7 11 13 -2 16 T H T B B B
9 Hoa Binh 17 2 9 6 11 17 -6 15 B B H T H H
10 Dong Tam Long An 17 2 8 7 7 17 -10 14 B B B H H H
11 Huda Hue 18 3 3 12 15 30 -15 12 B B T B B H

Cập nhật: