Phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Phong độ TP.HCM FC gần đây
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1W
-
25/04/2025TP.HCM FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0L
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025TP.HCM FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0L
-
02/03/2025TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
-
23/02/2025SHB Đà NẵngTP.HCM FC1 - 0D
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0L
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1W
-
25/04/2025TP.HCM FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0L
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025TP.HCM FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0L
-
02/03/2025TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
-
23/02/2025SHB Đà NẵngTP.HCM FC1 - 0D
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0L
- Kết quả TP.HCM FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TP.HCM FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
TP.HCM FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H H T T |
2 | Hanoi FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 19 | 13 | 37 | H T H T T B |
3 | Viettel FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T H H B T T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | 7 | 13 | 1 | 22 | 14 | 8 | 34 | H T H T T T |
5 | Thanh Hoa | 21 | 7 | 9 | 5 | 28 | 23 | 5 | 30 | H B H T B B |
6 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
7 | Hai Phong | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B H T B H |
8 | Becamex Binh Duong | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B H B B B |
9 | Ho Chi Minh | 21 | 5 | 10 | 6 | 17 | 25 | -8 | 25 | B H H H B T |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | H T B B T B |
11 | Quang Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T H B H B |
12 | Song Lam Nghe An | 21 | 3 | 11 | 7 | 14 | 27 | -13 | 20 | T H H H B H |
13 | Binh Dinh | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B B T B T |
14 | Da Nang | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 14 | B B H H T B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam