Phong độ FC Platinum gần đây, KQ FC Platinum mới nhất
Phong độ FC Platinum gần đây
-
03/05/2025FC PlatinumNgezi Platinum0 - 0D
-
30/04/2025Capps linkedFC Platinum0 - 1W
-
26/04/2025FC PlatinumTriangle FC1 - 0D
-
21/04/2025Scottland FCFC Platinum1 - 0D
-
12/04/2025FC PlatinumGreenFuel0 - 0D
-
05/04/2025Kwekwe UnitedFC Platinum0 - 0D
-
29/03/2025FC PlatinumMoors World of Sport FC0 - 0D
-
15/03/2025Chicken InnFC Platinum0 - 0D
-
08/03/2025FC PlatinumManica Diamond0 - 0W
-
01/03/2025Simba BhoraFC Platinum0 - 0D
Thống kê phong độ FC Platinum gần đây, KQ FC Platinum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 8 | 0 |
Thống kê phong độ FC Platinum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 8 | 0 |
Phong độ FC Platinum gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FC PlatinumNgezi Platinum0 - 0D
-
30/04/2025Capps linkedFC Platinum0 - 1W
-
26/04/2025FC PlatinumTriangle FC1 - 0D
-
21/04/2025Scottland FCFC Platinum1 - 0D
-
12/04/2025FC PlatinumGreenFuel0 - 0D
-
05/04/2025Kwekwe UnitedFC Platinum0 - 0D
-
29/03/2025FC PlatinumMoors World of Sport FC0 - 0D
-
15/03/2025Chicken InnFC Platinum0 - 0D
-
08/03/2025FC PlatinumManica Diamond0 - 0W
-
01/03/2025Simba BhoraFC Platinum0 - 0D
- Kết quả FC Platinum mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Platinum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Platinum (sân nhà) | 10 | 2 | 0 | 0 |
FC Platinum (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 2 | 7 | 22 | T T T H H T |
2 | Scottland FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 7 | 19 | T H H H T T |
3 | Simba Bhora | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T H T H |
4 | Highlanders | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H T H H T T |
5 | Tron | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T H H H T |
6 | Ngezi Platinum | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B H H B H |
7 | ZPC Kariba | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 3 | 5 | 14 | B T H H T H |
8 | FC Platinum | 10 | 2 | 8 | 0 | 6 | 4 | 2 | 14 | H H H H T H |
9 | Manica Diamond | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H H H H |
10 | GreenFuel | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H H B H H |
11 | Herentals FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | -1 | 9 | B H H B T B |
12 | Chicken Inn | 10 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H T B H H B |
13 | Bikita Minerals FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B T T H B B |
14 | Dynamos FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 2 | 5 | -3 | 8 | B B B H H B |
15 | Capps linked | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 8 | B B B T B H |
16 | Yadah FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B B T B |
17 | Kwekwe United | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 15 | -12 | 7 | B H B H B H |
18 | Triangle FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe