Đối đầu HB Torshavn vs B36 Torshavn, 21h00 ngày 13/4
Kết quả HB Torshavn vs B36 Torshavn
Đối đầu HB Torshavn vs B36 Torshavn
Phong độ HB Torshavn gần đây
Phong độ B36 Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: HB Torshavn vs B36 Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Torshavn vs B36 Torshavn trước đây
-
03/11/2024B36 Torshavn2 - 2HB Torshavn1 - 1D
-
10/05/2023B36 Torshavn0 - 2HB Torshavn0 - 0W
-
28/09/2024B36 Torshavn2 - 2HB Torshavn2 - 1D
-
20/05/2024HB Torshavn2 - 1B36 Torshavn1 - 0W
-
05/05/2024HB Torshavn2 - 1B36 Torshavn1 - 0W
-
26/09/2023B36 Torshavn0 - 0HB Torshavn0 - 0D
-
11/06/2023HB Torshavn1 - 0B36 Torshavn0 - 0W
-
04/04/2023B36 Torshavn0 - 2HB Torshavn0 - 1W
-
16/10/2022B36 Torshavn0 - 3HB Torshavn0 - 1W
-
28/05/2022B36 Torshavn0 - 1HB Torshavn0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu HB Torshavn vs B36 Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs B36 Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs B36 Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs B36 Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Torshavn (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
HB Torshavn (sân khách) | 7 | 4 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Torshavn và B36 Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | NSI Runavik | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 12 | T T T T |
3 | HB Torshavn | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
4 | B36 Torshavn | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T |
5 | EB Streymur | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B B |
6 | FC Suduroy | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B B T |
7 | Toftir B68 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | -12 | 3 | B T B B |
8 | TB/FCS/Royn | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
9 | Vikingur Gotu | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | H B H B B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: