Đối đầu NSI Runavik vs FC Suduroy, 23h00 ngày 17/4
Kết quả NSI Runavik vs FC Suduroy
Đối đầu NSI Runavik vs FC Suduroy
Phong độ NSI Runavik gần đây
Phong độ FC Suduroy gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: NSI Runavik vs FC Suduroy
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NSI Runavik vs FC Suduroy trước đây
-
16/08/2015NSI Runavik5 - 1FC Suduroy3 - 1W
-
17/05/2015FC Suduroy1 - 3NSI Runavik1 - 1W
-
01/03/2015NSI Runavik6 - 1FC Suduroy3 - 0W
-
19/08/2012NSI Runavik5 - 1FC Suduroy1 - 1W
-
28/05/2012FC Suduroy0 - 2NSI Runavik0 - 1W
-
05/04/2012NSI Runavik0 - 0FC Suduroy0 - 0D
-
19/09/2010FC Suduroy1 - 1NSI Runavik0 - 0D
-
12/06/2010NSI Runavik2 - 1FC Suduroy1 - 0W
-
06/04/2015NSI Runavik2 - 1FC Suduroy2 - 1W
-
05/04/2014FC Suduroy0 - 4NSI Runavik0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu NSI Runavik vs FC Suduroy
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs FC Suduroy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs FC Suduroy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs FC Suduroy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NSI Runavik (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
NSI Runavik (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NSI Runavik và FC Suduroy trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | 15 | T T T T T |
2 | KI Klaksvik | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T T T T |
3 | HB Torshavn | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 12 | T T T T B |
4 | B36 Torshavn | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | EB Streymur | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H T B B T |
6 | FC Suduroy | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 6 | B B B T T |
7 | Toftir B68 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 3 | B T B B B |
8 | TB/FCS/Royn | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | H H B B B |
9 | Vikingur Gotu | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | H B H B B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: