Đối đầu Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau, 15h00 ngày 18/4
Kết quả Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau
Đối đầu Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Phong độ AFC Metalul Buzau gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau trước đây
-
05/10/2024Corvinul Hunedoara0 - 1AFC Metalul Buzau0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs AFC Metalul Buzau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corvinul Hunedoara (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Corvinul Hunedoara (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corvinul Hunedoara và AFC Metalul Buzau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 33 | T T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 31 | T H |
3 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
4 | Concordia Chiajna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 26 | T B B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 10 | B B T |
Cập nhật: