Đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt, 16h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Romania 2024-2025: AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt

Lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt

- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Romania 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs Ceahlaul Piatra Neamt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AFC Metalul Buzau (sân nhà) 1 1 0 0
AFC Metalul Buzau (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Metalul Buzau thắng
Bại: là số trận AFC Metalul Buzau thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Metalul BuzauCeahlaul Piatra Neamt trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 15 12 2 1 32 11 21 38 T T T B T H
2 Metaloglobus 15 10 2 3 29 12 17 32 H T T H T T
3 CSA Steaua Bucuresti 15 8 7 0 18 5 13 31 T T T H H T
4 Scolar Resita 15 8 3 4 25 20 5 27 T B H T T B
5 Corvinul Hunedoara 15 8 3 4 19 14 5 27 H B T T T H
6 Arges 15 6 6 3 14 9 5 24 T H T H T H
7 FC Voluntari 14 6 5 3 18 11 7 23 T H T T B H
8 Afumati 14 7 2 5 17 15 2 23 B T B H B T
9 Concordia Chiajna 15 7 2 6 20 19 1 23 B T T T T B
10 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
11 CSM Slatina 15 6 4 5 32 17 15 22 B H B B B T
12 AFC Metalul Buzau 15 6 4 5 19 14 5 22 H H T H T H
13 Ceahlaul Piatra Neamt 14 6 4 4 19 15 4 22 H T B T H H
14 Chindia Targoviste 16 5 4 7 20 18 2 19 H H T H H B
15 ACS Dumbravita 15 4 3 8 14 20 -6 15 T H B B B B
16 FC Bihor Oradea 16 4 3 9 13 19 -6 15 H B B B B T
17 Unirea Ungheni 14 3 5 6 10 16 -6 14 H T B H B T
18 ACS Viitorul Selimbar 14 3 4 7 14 17 -3 13 T H B B T B
19 CSM Focsani 15 3 2 10 8 19 -11 11 T B T B B H
20 CS Mioveni 15 3 2 10 8 27 -19 11 B B B T B B
21 Muscelul Campulung 2022 15 2 1 12 6 36 -30 7 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: