Đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti, 00h30 ngày 15/4
Kết quả CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
Nhận định, Soi kèo CFR Cluj vs Rapid 1923, 0h30 ngày 15/04: 3 điểm cho đội chủ nhà
Đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti trước đây
-
20/12/2024Rapid Bucuresti0 - 2CFR Cluj0 - 1W
-
07/12/2023Rapid Bucuresti0 - 0CFR Cluj0 - 0D
-
24/11/2024CFR Cluj1 - 1Rapid Bucuresti0 - 0D
-
21/07/2024Rapid Bucuresti2 - 2CFR Cluj0 - 1D
-
06/05/2024CFR Cluj3 - 2Rapid Bucuresti2 - 1W
-
07/04/2024Rapid Bucuresti1 - 4CFR Cluj0 - 4W
-
11/02/2024CFR Cluj0 - 1Rapid Bucuresti0 - 1L
-
26/09/2023Rapid Bucuresti3 - 1CFR Cluj1 - 1L
-
02/05/2023Rapid Bucuresti3 - 1CFR Cluj3 - 1L
-
20/03/2023CFR Cluj2 - 2Rapid Bucuresti2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Romania | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
CFR Cluj (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CFR Cluj và Rapid Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: