Kết quả Hearts Nữ vs Celtic Nữ, 23h00 ngày 16/03
Kết quả Hearts Nữ vs Celtic Nữ
Đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Phong độ Celtic Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.95O 3
0.83U 3
0.981
3.50X
4.102
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hearts Nữ vs Celtic Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 1
-
Hearts Nữ vs Celtic Nữ: Diễn biến chính
-
8'Brownlie E. (Assist:Jardine K.)1-0
-
55'Timms G. (Assist:Robertson L.)2-0
-
61'2-1
Saoirse Noonan
-
64'Timms G. (Assist:Hutchison B.)3-1
-
82'Brownlie E.3-1
-
88'3-1Clark K.
-
90'3-1Lawton E.
-
90'Johnstone R.3-1
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hearts Nữ vs Celtic Nữ: Số liệu thống kê
-
Hearts NữCeltic Nữ
-
1Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
81Pha tấn công77
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 90 | 10 | 80 | 54 | T T B T H T |
2 | Hibernian (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 71 | 14 | 57 | 54 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 112 | 18 | 94 | 52 | B T T T T H |
4 | Celtic (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 82 | 15 | 67 | 51 | T T T T H B |
5 | Hearts (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 73 | 14 | 59 | 46 | H T B H T H |
6 | Motherwell (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 51 | 46 | 5 | 32 | H T T T T B |
7 | Partick Thistle (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 29 | 39 | -10 | 24 | B T H H B H |
8 | Aberdeen (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 20 | 81 | -61 | 21 | T T H B B T |
9 | Spartans (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 23 | 58 | -35 | 17 | B B B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 22 | 82 | -60 | 14 | B B B B B T |
11 | Queen's Park (W) | 22 | 2 | 2 | 18 | 10 | 101 | -91 | 8 | B B B B B H |
12 | Dundee United (W) | 22 | 1 | 1 | 20 | 14 | 119 | -105 | 4 | B B B B B B |