Đối đầu Spartans vs Clyde, 21h00 ngày 19/4
Kết quả Spartans vs Clyde
Đối đầu Spartans vs Clyde
Phong độ Spartans gần đây
Phong độ Clyde gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Spartans vs Clyde
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartans vs Clyde trước đây
-
22/02/2025Clyde0 - 2Spartans0 - 1W
-
14/12/2024Spartans3 - 2Clyde2 - 1W
-
05/10/2024Clyde1 - 1Spartans0 - 1D
-
23/03/2024Clyde0 - 0Spartans0 - 0D
-
27/01/2024Spartans1 - 1Clyde1 - 1D
-
04/11/2023Clyde1 - 2Spartans0 - 2W
-
05/08/2023Spartans1 - 1Clyde0 - 1D
-
01/11/2014Spartans2 - 0Clyde1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Spartans vs Clyde
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Clyde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Clyde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 7 | 3 | 4 | 0 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Clyde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartans (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Spartans (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartans thắng
Bại: là số trận Spartans thua
Thắng: là số trận Spartans thắng
Bại: là số trận Spartans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartans và Clyde trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 30 | 20 | 63 | H T T H T T |
2 | East Fife | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B B T B T |
3 | Edinburgh City | 33 | 17 | 4 | 12 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B T B T T |
4 | Elgin City | 33 | 14 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T T T B B |
5 | Stirling Albion | 33 | 14 | 5 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T T T |
6 | Spartans | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T B B T B |
7 | Stranraer | 33 | 10 | 7 | 16 | 32 | 38 | -6 | 37 | H T B B B B |
8 | Clyde | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | B B T T B H |
9 | Forfar Athletic | 33 | 8 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B T H T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 33 | 9 | 6 | 18 | 35 | 61 | -26 | 27 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: