Đối đầu fraserburgh vs Huntly, 21h00 ngày 12/4
Kết quả fraserburgh vs Huntly
Đối đầu fraserburgh vs Huntly
Phong độ fraserburgh gần đây
Phong độ Huntly gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: fraserburgh vs Huntly
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu fraserburgh vs Huntly trước đây
-
17/02/2024fraserburgh6 - 0Huntly1 - 0W
-
07/10/2023Huntly4 - 1fraserburgh0 - 1L
-
04/02/2023fraserburgh3 - 0Huntly1 - 0W
-
03/11/2022Huntly1 - 4fraserburgh1 - 1W
-
22/01/2022Huntly1 - 2fraserburgh1 - 1W
-
04/09/2021fraserburgh4 - 0Huntly2 - 0W
-
12/03/2020fraserburgh7 - 0Huntly4 - 0W
-
01/02/2020Huntly2 - 2fraserburgh1 - 1D
-
02/03/2019fraserburgh7 - 1Huntly5 - 0W
-
27/10/2018Huntly2 - 2fraserburgh2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu fraserburgh vs Huntly
- Thống kê lịch sử đối đầu fraserburgh vs Huntly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu fraserburgh vs Huntly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu fraserburgh vs Huntly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
fraserburgh (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
fraserburgh (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận fraserburgh thắng
Bại: là số trận fraserburgh thua
Thắng: là số trận fraserburgh thắng
Bại: là số trận fraserburgh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội fraserburgh và Huntly trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 33 | 26 | 1 | 6 | 114 | 29 | 85 | 79 | B B T T T T |
2 | Brechin City | 33 | 24 | 7 | 2 | 80 | 28 | 52 | 79 | T B T T T T |
3 | Banks o Dee | 33 | 22 | 5 | 6 | 76 | 27 | 49 | 71 | T T T B T T |
4 | Inverurie Loco Works | 33 | 21 | 6 | 6 | 72 | 32 | 40 | 69 | T T T H T T |
5 | fraserburgh | 33 | 16 | 12 | 5 | 67 | 36 | 31 | 60 | T T H T B T |
6 | Buckie Thistle FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 72 | 44 | 28 | 55 | T T H T H T |
7 | Clachnacuddin | 32 | 17 | 4 | 11 | 70 | 44 | 26 | 55 | B H T T B T |
8 | Formartine United | 33 | 16 | 6 | 11 | 58 | 45 | 13 | 54 | T H T H B T |
9 | Huntly | 32 | 15 | 3 | 14 | 65 | 53 | 12 | 48 | B B B B B B |
10 | Forres Mechanics | 33 | 13 | 6 | 14 | 68 | 79 | -11 | 45 | B H B B T T |
11 | Deveronvale | 33 | 13 | 3 | 17 | 48 | 76 | -28 | 42 | B B B T T T |
12 | Turriff United | 33 | 11 | 4 | 18 | 44 | 55 | -11 | 37 | T B B T B B |
13 | Nairn County | 33 | 10 | 6 | 17 | 48 | 62 | -14 | 36 | T B B T B B |
14 | Wick Academy | 33 | 11 | 3 | 19 | 46 | 75 | -29 | 36 | T H T T T T |
15 | Keith | 33 | 10 | 2 | 21 | 33 | 71 | -38 | 32 | B T B T B B |
16 | Lossiemouth | 33 | 6 | 2 | 25 | 27 | 75 | -48 | 20 | B H T B B B |
17 | Strathspey Thistle | 33 | 4 | 5 | 24 | 39 | 108 | -69 | 17 | H T B B B T |
18 | Rothes | 33 | 3 | 2 | 28 | 32 | 120 | -88 | 11 | B H B B B B |
Cập nhật: