Đối đầu Hearts Nữ vs Motherwell Nữ, 01h30 ngày 17/4
Kết quả Hearts Nữ vs Motherwell Nữ
Đối đầu Hearts Nữ vs Motherwell Nữ
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Hearts Nữ vs Motherwell Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Motherwell Nữ trước đây
-
22/12/2024Motherwell (W)0 - 0Hearts (W)0 - 0D
-
01/09/2024Hearts (W)6 - 1Motherwell (W)2 - 0W
-
14/01/2024Motherwell (W)0 - 3Hearts (W)0 - 1W
-
22/10/2023Hearts (W)5 - 1Motherwell (W)3 - 1W
-
05/02/2023Motherwell (W)1 - 1Hearts (W)1 - 0D
-
30/10/2022Hearts (W)1 - 0Motherwell (W)1 - 0W
-
08/05/2022Motherwell (W)1 - 0Hearts (W)0 - 0L
-
06/02/2022Hearts (W)1 - 0Motherwell (W)0 - 0W
-
17/10/2021Motherwell (W)2 - 0Hearts (W)0 - 0L
-
23/05/2021Hearts (W)0 - 1Motherwell (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hearts Nữ vs Motherwell Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Motherwell Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Motherwell Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Motherwell Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hearts Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hearts Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hearts Nữ và Motherwell Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartans (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 29 | T T T T |
2 | Aberdeen (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 27 | T T B B |
3 | Partick Thistle (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 27 | B B T T |
4 | Montrose LFC (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 21 | T B H T |
5 | Queen's Park (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 12 | B T H B |
6 | Dundee United (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B B B |
Cập nhật: