Đối đầu Banik Ostrava vs Sparta Praha, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Banik Ostrava vs Sparta Praha
Đối đầu Banik Ostrava vs Sparta Praha
Phong độ Banik Ostrava gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Banik Ostrava vs Sparta Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Sparta Praha trước đây
-
03/11/2024Sparta Praha1 - 3Banik Ostrava1 - 2W
-
15/05/2024Sparta Praha2 - 1Banik Ostrava1 - 0L
-
20/04/2024Sparta Praha4 - 3Banik Ostrava1 - 0L
-
12/11/2023Banik Ostrava0 - 1Sparta Praha0 - 0L
-
11/03/2023Banik Ostrava0 - 3Sparta Praha0 - 2L
-
18/09/2022Sparta Praha1 - 1Banik Ostrava1 - 0D
-
24/04/2022Sparta Praha3 - 1Banik Ostrava1 - 0L
-
03/04/2022Sparta Praha2 - 1Banik Ostrava2 - 1L
-
31/10/2021Banik Ostrava2 - 2Sparta Praha0 - 1D
-
19/11/2022Banik Ostrava2 - 3Sparta Praha1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava vs Sparta Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Sparta Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Sparta Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Sparta Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Banik Ostrava (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava và Sparta Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 43 | 69 | T T T B T H |
2 | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 57 | B T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 56 | T B T H B T |
4 | Sparta Praha | 27 | 17 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 55 | T T T T B B |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
7 | MFK Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | -9 | 38 | T H H T T T |
8 | Hradec Kralove | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 37 | B H H H T T |
9 | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H T T |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B B B B |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | -59 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: