Đối đầu Brno vs SK Prostejov, 23h00 ngày 16/4
Kết quả Brno vs SK Prostejov
Đối đầu Brno vs SK Prostejov
Phong độ Brno gần đây
Phong độ SK Prostejov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Brno vs SK Prostejov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brno vs SK Prostejov trước đây
-
02/10/2024SK Prostejov3 - 1Brno0 - 0L
-
06/04/2024Brno1 - 2SK Prostejov0 - 1L
-
26/08/2023SK Prostejov0 - 1Brno0 - 0W
-
04/03/2022Brno4 - 1SK Prostejov2 - 0W
-
07/08/2021SK Prostejov2 - 0Brno1 - 0L
-
11/07/2020SK Prostejov0 - 0Brno0 - 0D
-
09/11/2019Brno5 - 0SK Prostejov1 - 0W
-
31/03/2019Brno1 - 0SK Prostejov0 - 0W
-
15/07/2023SK Prostejov1 - 0Brno0 - 0L
-
16/05/2020SK Prostejov2 - 0Brno1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brno vs SK Prostejov
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs SK Prostejov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs SK Prostejov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs SK Prostejov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Brno (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brno và SK Prostejov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 22 | 17 | 5 | 0 | 36 | 9 | 27 | 56 | T T T T H H |
2 | Chrudim | 23 | 13 | 5 | 5 | 39 | 20 | 19 | 44 | B B T H T T |
3 | Vyskov | 23 | 9 | 9 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | H T H T H B |
4 | Viktoria Zizkov | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 33 | B B T B H T |
5 | FK MAS Taborsko | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T B B T T |
6 | Lisen | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 31 | T T T B H H |
7 | Slavia Prague B | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T H H B H H |
8 | FK Graffin Vlasim | 23 | 6 | 12 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | T B H T H H |
9 | SK Prostejov | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 34 | -9 | 29 | B T B T B H |
10 | Opava | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B T B T |
11 | Vysocina jihlava | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 31 | -5 | 26 | T T B T H H |
12 | Banik Ostrava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B T H B |
13 | Sparta Praha B | 23 | 5 | 9 | 9 | 33 | 37 | -4 | 24 | H B H H B H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 36 | -9 | 21 | B T B T H B |
15 | Sigma Olomouc B | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B B H B H B |
16 | Brno | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 35 | -11 | 21 | H T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: