Đối đầu Hradec Kralove vs Slovan Liberec, 23h30 ngày 13/4
Kết quả Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Đối đầu Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Hradec Kralove vs Slovan Liberec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slovan Liberec trước đây
-
09/11/2024Slovan Liberec0 - 0Hradec Kralove0 - 0D
-
21/04/2024Slovan Liberec0 - 0Hradec Kralove0 - 0D
-
11/11/2023Hradec Kralove1 - 1Slovan Liberec1 - 1D
-
26/05/2023Slovan Liberec2 - 3Hradec Kralove1 - 0W
-
21/05/2023Hradec Kralove0 - 4Slovan Liberec0 - 3L
-
26/04/2023Hradec Kralove1 - 2Slovan Liberec0 - 0L
-
06/11/2022Slovan Liberec2 - 0Hradec Kralove1 - 0L
-
04/12/2021Slovan Liberec1 - 0Hradec Kralove1 - 0L
-
07/08/2021Hradec Kralove1 - 1Slovan Liberec0 - 1D
-
04/09/2020Slovan Liberec3 - 2Hradec Kralove1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hradec Kralove vs Slovan Liberec
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slovan Liberec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slovan Liberec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slovan Liberec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hradec Kralove (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hradec Kralove và Slovan Liberec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: