Đối đầu Opava vs Viktoria Zizkov, 22h00 ngày 26/4
Kết quả Opava vs Viktoria Zizkov
Đối đầu Opava vs Viktoria Zizkov
Phong độ Opava gần đây
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Opava vs Viktoria Zizkov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Opava vs Viktoria Zizkov trước đây
-
28/09/2024Viktoria Zizkov4 - 1Opava3 - 0L
-
10/03/2024Viktoria Zizkov1 - 1Opava1 - 0D
-
05/08/2023Opava3 - 3Viktoria Zizkov2 - 0D
-
27/04/2022Viktoria Zizkov2 - 2Opava1 - 1D
-
23/10/2021Opava6 - 1Viktoria Zizkov2 - 1W
-
25/04/2018Opava3 - 0Viktoria Zizkov2 - 0W
-
28/09/2017Viktoria Zizkov1 - 5Opava1 - 4W
-
14/04/2017Opava2 - 2Viktoria Zizkov0 - 1D
-
21/09/2016Viktoria Zizkov3 - 3Opava0 - 1D
-
11/04/2015Opava2 - 1Viktoria Zizkov2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Opava vs Viktoria Zizkov
- Thống kê lịch sử đối đầu Opava vs Viktoria Zizkov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Opava vs Viktoria Zizkov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Opava vs Viktoria Zizkov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Opava (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Opava (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Opava thắng
Bại: là số trận Opava thua
Thắng: là số trận Opava thắng
Bại: là số trận Opava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Opava và Viktoria Zizkov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 30 | 5 | 30 | H H B H H B |
10 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
11 | Vysocina jihlava | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B T H H B |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: