Đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno, 15h15 ngày 18/4
Kết quả Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno
Đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno
Phong độ Chlumec nad Cidlinou gần đây
Phong độ SK Kladno gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno trước đây
-
21/09/2024SK Kladno3 - 2Chlumec nad Cidlinou2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno
- Thống kê lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs SK Kladno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chlumec nad Cidlinou (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chlumec nad Cidlinou (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chlumec nad Cidlinou thắng
Bại: là số trận Chlumec nad Cidlinou thua
Thắng: là số trận Chlumec nad Cidlinou thắng
Bại: là số trận Chlumec nad Cidlinou thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chlumec nad Cidlinou và SK Kladno trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
15 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: