Đối đầu Sigma Olomouc vs Slavia Praha, 00h00 ngày 27/4
Kết quả Sigma Olomouc vs Slavia Praha
Đối đầu Sigma Olomouc vs Slavia Praha
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sigma Olomouc vs Slavia Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Slavia Praha trước đây
-
08/04/2025Slavia Praha0 - 1Sigma Olomouc0 - 1W
-
08/12/2024Sigma Olomouc1 - 2Slavia Praha1 - 0L
-
11/08/2024Slavia Praha2 - 0Sigma Olomouc1 - 0L
-
21/04/2024Slavia Praha2 - 2Sigma Olomouc0 - 0D
-
13/11/2023Sigma Olomouc1 - 3Slavia Praha1 - 2L
-
24/05/2023Sigma Olomouc2 - 3Slavia Praha2 - 2L
-
02/04/2023Slavia Praha4 - 0Sigma Olomouc1 - 0L
-
10/10/2022Sigma Olomouc2 - 0Slavia Praha1 - 0W
-
05/12/2021Sigma Olomouc0 - 1Slavia Praha0 - 0L
-
28/10/2021Slavia Praha1 - 0Sigma Olomouc1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sigma Olomouc vs Slavia Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Slavia Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Slavia Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Séc | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Slavia Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sigma Olomouc (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Sigma Olomouc (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sigma Olomouc và Slavia Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: