Đối đầu Unicov vs Zlinsko, 21h30 ngày 11/4
Kết quả Unicov vs Zlinsko
Đối đầu Unicov vs Zlinsko
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ Zlinsko gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Zlinsko
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko trước đây
-
06/09/2024Zlinsko1 - 3Unicov0 - 0W
-
26/04/2024Unicov5 - 0Zlinsko3 - 0W
-
22/09/2023Zlinsko2 - 2Unicov1 - 0D
-
18/04/2023Zlinsko1 - 3Unicov0 - 1W
-
07/08/2022Unicov4 - 1Zlinsko1 - 0W
-
15/04/2022Zlinsko1 - 2Unicov1 - 2W
-
12/09/2021Unicov0 - 0Zlinsko0 - 0D
-
23/08/2020Unicov7 - 1Zlinsko3 - 1W
-
27/10/2019Unicov3 - 1Zlinsko1 - 0W
-
06/04/2019Zlinsko1 - 2Unicov1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Zlinsko
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlinsko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Unicov (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Zlinsko trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 36 | 2 | 36 | B T T B B T |
6 | Banik Most-Sous | 22 | 10 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 32 | B T T T B T |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 32 | -9 | 28 | T B H B B T |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 42 | -18 | 23 | B T B B T T |
14 | Pardubice B | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 21 | H B B B T H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
17 | Zivanice | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 50 | -35 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: