Kết quả Empoli vs Verona, 01h45 ngày 26/05
Kết quả Empoli vs Verona
Nhận định, Soi kèo Empoli vs Verona 1h45 ngày 26/5: Nối dài chuỗi thắng
Đối đầu Empoli vs Verona
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
0.89U 2.25
0.851
2.00X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Verona
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Empoli vs Verona: Diễn biến chính
-
4'0-1
Suat Serdar (Assist:Ondrej Duda)
-
19'Ardian Ismajli0-1
-
37'0-1Nicolas Valentini
-
43'Jacopo Fazzini1-1
-
60'Faustino Anjorin
Liam Henderson1-1 -
60'Lorenzo Colombo
Liberato Cacace1-1 -
60'1-1Daniel Mosquera
Amin Sarr -
60'1-1Dailon Rocha Livramento
Tomas Suslov -
69'1-2
Domagoj Bradaric (Assist:Jackson Tchatchoua)
-
74'Ola Solbakken
Emmanuel Gyasi1-2 -
81'1-2Antoine Bernede
Suat Serdar -
82'1-2Martin Frese
Domagoj Bradaric -
82'Junior Sambia
Saba Goglichidze1-2 -
82'Ismael Konate
Sebastiano Esposito1-2 -
90'Ola Solbakken1-2
-
90'1-2Daniel Mosquera
-
Empoli vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-123Devis Vasquez21Mattia Viti34Ardian Ismajli2Saba Goglichidze3Giuseppe Pezzella5Alberto Grassi6Liam Henderson11Emmanuel Gyasi13Liberato Cacace10Jacopo Fazzini99Sebastiano Esposito9Amin Sarr31Tomas Suslov38Jackson Tchatchoua27Pawel Dawidowicz33Ondrej Duda25Suat Serdar12Domagoj Bradaric87Daniele Ghilardi42Diego Coppola6Nicolas Valentini34Simone Perilli
- Đội hình dự bị
-
7Junior Sambia29Lorenzo Colombo90Ismael Konate17Ola Solbakken8Faustino Anjorin1Marco Silvestri22Mattia De Sciglio98Federico Brancolini36Jacopo Bacci12Jacopo Seghetti35Luca Marianucci24Tyronne Ebuehi20Viktor Kovalenko31Lorenzo TostoDaniel Mosquera 35Martin Frese 3Antoine Bernede 24Dailon Rocha Livramento 14Flavius Daniliuc 4Grigoris Kastanos 20Tobias Slotsager 19Casper Tengstedt 11Alessandro Berardi 22Marco Davide Faraoni 5Federico Magro 98Darko Lazovic 8Junior Ajayi 72Alphadjo Cisse 80Cheikh Niasse 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Verona: Số liệu thống kê
-
EmpoliVerona
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút2
-
-
29Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
431Số đường chuyền200
-
-
79%Chuyền chính xác57%
-
-
10Phạm lỗi29
-
-
1Việt vị1
-
-
48Đánh đầu44
-
-
19Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn5
-
-
40Ném biên20
-
-
8Cản phá thành công21
-
-
3Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass18
-
-
118Pha tấn công66
-
-
60Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation