Kết quả Inter Milan vs Cagliari, 23h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 12/04/2025
    23:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cagliari 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.5
    0.98
    +1.5
    0.90
    O 2.75
    0.92
    U 2.75
    0.94
    1
    1.22
    X
    6.50
    2
    11.00
    Hiệp 1
    -0.5
    0.81
    +0.5
    1.09
    O 1.25
    1.14
    U 1.25
    0.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Inter Milan vs Cagliari

  • Sân vận động: Giuseppe Meazza
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 32

  • Inter Milan vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 13'
    Marko Arnautovic (Assist:Carlos Augusto) goal 
    1-0
  • 26'
    Lautaro Javier Martinez (Assist:Marko Arnautovic) goal 
    2-0
  • 48'
    2-1
    goal Roberto Piccoli (Assist:Tommaso Augello)
  • 55'
    Yann Bisseck (Assist:Federico Dimarco) goal 
    3-1
  • 59'
    Carlos Joaquin Correa  
    Marko Arnautovic  
    3-1
  • 60'
    Matteo Darmian  
    Federico Dimarco  
    3-1
  • 62'
    3-1
     Razvan Marin
     Antoine Makoumbou
  • 62'
    3-1
     Zito Luvumbo
     Florinel Coman
  • 67'
    Alessandro Bastoni  
    Nicola Zalewski  
    3-1
  • 67'
    Marcus Thuram  
    Lautaro Javier Martinez  
    3-1
  • 69'
    3-1
    Alessandro Deiola
  • 73'
    3-1
     Gianluca Gaetano
     Alessandro Deiola
  • 73'
    3-1
     Adam Obert
     Gabriele Zappa
  • 82'
    3-1
     Leonardo Pavoletti
     Roberto Piccoli
  • 84'
    Kristjan Asllani  
    Hakan Calhanoglu  
    3-1
  • Inter Milan vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    30
    Carlos Augusto
    6
    Stefan de Vrij
    31
    Yann Bisseck
    32
    Federico Dimarco
    23
    Nicolo Barella
    20
    Hakan Calhanoglu
    16
    Davide Frattesi
    59
    Nicola Zalewski
    8
    Marko Arnautovic
    10
    Lautaro Javier Martinez
    91
    Roberto Piccoli
    9
    Florinel Coman
    19
    Nadir Zortea
    8
    Ndary Adopo
    29
    Antoine Makoumbou
    14
    Alessandro Deiola
    3
    Tommaso Augello
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    24
    Jose Luis Palomino
    25
    Elia Caprile
    Cagliari3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Kristjan Asllani
    11Carlos Joaquin Correa
    9Marcus Thuram
    95Alessandro Bastoni
    36Matteo Darmian
    22Henrik Mkhitaryan
    28Benjamin Pavard
    99Mehdi Taromi
    15Francesco Acerbi
    12Raffaele Di Gennaro
    13Josep MartInez
    58Matteo Cocchi
    52Thomas Berenbruch
    Zito Luvumbo 77
    Gianluca Gaetano 70
    Leonardo Pavoletti 30
    Razvan Marin 18
    Adam Obert 33
    Alen Sherri 71
    Jakub Jankto 21
    Giuseppe Ciocci 1
    Sebastiano Luperto 6
    Nicolas Viola 10
    Mattia Felici 97
    Kingstone Mutandwa 80
    Matteo Prati 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Inter Milan vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 634
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    15
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 32 21 8 3 72 31 41 71 H T T T H T
2 Napoli 32 20 8 4 51 25 26 68 H T H T H T
3 Atalanta 32 18 7 7 65 30 35 61 H T B B B T
4 Juventus 32 15 14 3 49 30 19 59 T B B T H T
5 Bologna 32 15 12 5 51 37 14 57 T T T T H B
6 Lazio 32 16 8 8 53 43 10 56 T H B H T H
7 AS Roma 32 15 9 8 47 32 15 54 T T T T H H
8 Fiorentina 32 15 8 9 49 32 17 53 T B T T H H
9 AC Milan 32 14 9 9 51 37 14 51 B T T B H T
10 Torino 32 9 13 10 36 37 -1 40 T H T H H B
11 Udinese 32 11 7 14 36 46 -10 40 T H B B B B
12 Genoa 32 9 12 11 29 38 -9 39 H H T B T H
13 Como 32 9 9 14 40 48 -8 36 B H B H T T
14 Verona 32 9 5 18 30 59 -29 32 B B T H H H
15 Cagliari 32 7 9 16 32 47 -15 30 B H B T H B
16 Parma 32 5 13 14 37 51 -14 28 B H H H H H
17 Lecce 32 6 8 18 23 52 -29 26 B B B B H B
18 Venezia 32 4 12 16 25 44 -19 24 H H H B H T
19 Empoli 32 4 12 16 24 50 -26 24 H B B H H B
20 Monza 32 2 9 21 25 56 -31 15 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation