Kết quả Inter Milan vs Cagliari, 23h00 ngày 12/04
Kết quả Inter Milan vs Cagliari
Nhận định, Soi kèo Inter Milan vs Cagliari, 22h59 ngày 12/04: Khẳng định vị thế
Đối đầu Inter Milan vs Cagliari
Lịch phát sóng Inter Milan vs Cagliari
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.22X
6.502
11.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Cagliari
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 32
-
Inter Milan vs Cagliari: Diễn biến chính
-
13'Marko Arnautovic (Assist:Carlos Augusto)1-0
-
26'Lautaro Javier Martinez (Assist:Marko Arnautovic)2-0
-
48'2-1
Roberto Piccoli (Assist:Tommaso Augello)
-
55'Yann Bisseck (Assist:Federico Dimarco)3-1
-
59'Carlos Joaquin Correa
Marko Arnautovic3-1 -
60'Matteo Darmian
Federico Dimarco3-1 -
62'3-1Razvan Marin
Antoine Makoumbou -
62'3-1Zito Luvumbo
Florinel Coman -
67'Alessandro Bastoni
Nicola Zalewski3-1 -
67'Marcus Thuram
Lautaro Javier Martinez3-1 -
69'3-1Alessandro Deiola
-
73'3-1Gianluca Gaetano
Alessandro Deiola -
73'3-1Adam Obert
Gabriele Zappa -
82'3-1Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli -
84'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu3-1
-
Inter Milan vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer30Carlos Augusto6Stefan de Vrij31Yann Bisseck32Federico Dimarco23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu16Davide Frattesi59Nicola Zalewski8Marko Arnautovic10Lautaro Javier Martinez91Roberto Piccoli9Florinel Coman19Nadir Zortea8Ndary Adopo29Antoine Makoumbou14Alessandro Deiola3Tommaso Augello28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez24Jose Luis Palomino25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani11Carlos Joaquin Correa9Marcus Thuram95Alessandro Bastoni36Matteo Darmian22Henrik Mkhitaryan28Benjamin Pavard99Mehdi Taromi15Francesco Acerbi12Raffaele Di Gennaro13Josep MartInez58Matteo Cocchi52Thomas BerenbruchZito Luvumbo 77Gianluca Gaetano 70Leonardo Pavoletti 30Razvan Marin 18Adam Obert 33Alen Sherri 71Jakub Jankto 21Giuseppe Ciocci 1Sebastiano Luperto 6Nicolas Viola 10Mattia Felici 97Kingstone Mutandwa 80Matteo Prati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
Inter MilanCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
634Số đường chuyền377
-
-
90%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu9
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
17Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass15
-
-
97Pha tấn công74
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 32 | 20 | 8 | 4 | 51 | 25 | 26 | 68 | H T H T H T |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
7 | AS Roma | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T T T T H H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
13 | Como | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 36 | B H B H T T |
14 | Verona | 32 | 9 | 5 | 18 | 30 | 59 | -29 | 32 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation