Kết quả Juventus vs Lecce, 01h45 ngày 13/04
Kết quả Juventus vs Lecce
Nhận định, soi kèo Juventus vs Lecce, 1h45 ngày 13/4: Dập tắt hy vọng trụ hạng
Đối đầu Juventus vs Lecce
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.33X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.98O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Lecce
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 32
-
Juventus vs Lecce: Diễn biến chính
-
2'Teun Koopmeiners (Assist:Dusan Vlahovic)1-0
-
11'1-0Tiago Gabriel
Gaby Jean -
33'Kenan Yildiz (Assist:Dusan Vlahovic)2-0
-
46'2-0Marco Sala
Antonino Gallo -
46'2-0Ante Rebic
Nikola Krstovic -
52'2-0Tete Morente
-
57'2-0Konan Ignace Jocelyn N’dri
Santiago Pierotti -
67'Timothy Weah
Teun Koopmeiners2-0 -
67'Randal Kolo Muani
Dusan Vlahovic2-0 -
67'Andrea Cambiaso
Weston Mckennie2-0 -
76'Francisco Conceicao
Nicolas Gonzalez2-0 -
77'2-0Thorir Helgason
Danilo Veiga -
87'2-1
Federico Baschirotto (Assist:Thorir Helgason)
-
90'Nicolo Savona
Kenan Yildiz2-1
-
Juventus vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-4-2-129Michele Di Gregorio6Lloyd Kelly12Renato De Palma Veiga15Pierre Kalulu Kyatengwa16Weston Mckennie19Kephren Thuram-Ulien5Manuel Locatelli11Nicolas Gonzalez10Kenan Yildiz8Teun Koopmeiners9Dusan Vlahovic9Nikola Krstovic50Santiago Pierotti7Tete Morente17Danilo Veiga29Lassana Coulibaly75Balthazar Pierret25Antonino Gallo6Federico Baschirotto4Kialonda Gaspar19Gaby Jean30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
20Randal Kolo Muani27Andrea Cambiaso37Nicolo Savona22Timothy Weah7Francisco Conceicao26Douglas Luiz Soares de Paulo38Giovanni Daffara23Carlo Pinsoglio40Jonas Rouhi2Alberto CostaAnte Rebic 3Thorir Helgason 14Marco Sala 99Tiago Gabriel 44Konan Ignace Jocelyn N’dri 10Jasper Samooja 32Mohamed Kaba 77Frederic Guilbert 12Christian Fruchtl 1Rares Burnete 23Jesper Karlsson 37Hamza Rafia 8Lameck Banda 22Ylber Ramadani 20Medon Berisha 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor TudorMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Lecce: Số liệu thống kê
-
JuventusLecce
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút6
-
-
10Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
669Số đường chuyền329
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị1
-
-
39Đánh đầu39
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
12Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
2Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass21
-
-
130Pha tấn công94
-
-
71Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 32 | 20 | 8 | 4 | 51 | 25 | 26 | 68 | H T H T H T |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
7 | AS Roma | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T T T T H H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
13 | Como | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 36 | B H B H T T |
14 | Verona | 32 | 9 | 5 | 18 | 30 | 59 | -29 | 32 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation