Kết quả Lazio vs AS Roma, 01h45 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 14/04/2025
    01:45
  • Lazio 4
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.85
    -0
    1.05
    O 2.5
    1.06
    U 2.5
    0.80
    1
    2.40
    X
    3.20
    2
    2.90
    Hiệp 1
    +0
    0.87
    -0
    1.03
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lazio vs AS Roma

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 32

  • Lazio vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Leandro Daniel Paredes
  • 30'
    Mattia Zaccagni
    0-0
  • 45'
    Gustav Isaksen
    0-0
  • 46'
    0-0
     Bryan Cristante
     Leandro Daniel Paredes
  • 47'
    Alessio Romagnoli (Assist:Luca Pellegrini) goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
    Gianluca Mancini
  • 59'
    1-0
     Eldor Shomurodov
     Lorenzo Pellegrini
  • 63'
    Luca Pellegrini
    1-0
  • 69'
    1-1
    goal Matìas Soulè Malvano (Assist:Alexis Saelemaekers)
  • 73'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    Gustav Isaksen  
    1-1
  • 73'
    Boulaye Dia  
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez  
    1-1
  • 79'
    Reda Belahyane  
    Fisayo Dele-Bashiru  
    1-1
  • 79'
    Tijjani Noslin  
    Mattia Zaccagni  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Baldanzi Tommaso
     Artem Dovbyk
  • 88'
    1-1
     Devyne Rensch
     Matìas Soulè Malvano
  • 88'
    1-1
     Stephan El Shaarawy
     Alexis Saelemaekers
  • 88'
    Nicolo Rovella
    1-1
  • Lazio vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-2-3-1
    35
    Christos Mandas
    3
    Luca Pellegrini
    13
    Alessio Romagnoli
    2
    Samuel Gigot
    77
    Adam Marusic
    6
    Nicolo Rovella
    8
    Matteo Guendouzi
    10
    Mattia Zaccagni
    7
    Fisayo Dele-Bashiru
    18
    Gustav Isaksen
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    11
    Artem Dovbyk
    18
    Matìas Soulè Malvano
    7
    Lorenzo Pellegrini
    56
    Alexis Saelemaekers
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    19
    Zeki Celik
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    19Boulaye Dia
    14Tijjani Noslin
    21Reda Belahyane
    23Elseid Hisaj
    94Ivan Provedel
    5Matias Vecino
    29Manuel Lazzari
    26Toma Basic
    55Alessio Furlanetto
    20Loum Tchaouna
    27Arijon Ibrahimovic
    34Mario Gila
    25Oliver Nielsen
    Stephan El Shaarawy 92
    Bryan Cristante 4
    Eldor Shomurodov 14
    Devyne Rensch 2
    Baldanzi Tommaso 35
    Mats Hummels 15
    Paulo Dybala 21
    Pierluigi Gollini 95
    Victor Nelsson 25
    Lucas Gourna-Douath 27
    Anass Salah-Eddine 34
    Niccolo Pisilli 61
    Giorgio De Marzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Lazio
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    383
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 32 21 8 3 72 31 41 71 H T T T H T
2 Napoli 32 20 8 4 51 25 26 68 H T H T H T
3 Atalanta 32 18 7 7 65 30 35 61 H T B B B T
4 Juventus 32 15 14 3 49 30 19 59 T B B T H T
5 Bologna 32 15 12 5 51 37 14 57 T T T T H B
6 Lazio 32 16 8 8 53 43 10 56 T H B H T H
7 AS Roma 32 15 9 8 47 32 15 54 T T T T H H
8 Fiorentina 32 15 8 9 49 32 17 53 T B T T H H
9 AC Milan 32 14 9 9 51 37 14 51 B T T B H T
10 Torino 32 9 13 10 36 37 -1 40 T H T H H B
11 Udinese 32 11 7 14 36 46 -10 40 T H B B B B
12 Genoa 32 9 12 11 29 38 -9 39 H H T B T H
13 Como 32 9 9 14 40 48 -8 36 B H B H T T
14 Verona 32 9 5 18 30 59 -29 32 B B T H H H
15 Cagliari 32 7 9 16 32 47 -15 30 B H B T H B
16 Parma 32 5 13 14 37 51 -14 28 B H H H H H
17 Lecce 32 6 8 18 23 52 -29 26 B B B B H B
18 Venezia 32 4 12 16 25 44 -19 24 H H H B H T
19 Empoli 32 4 12 16 24 50 -26 24 H B B H H B
20 Monza 32 2 9 21 25 56 -31 15 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation