Kết quả Napoli vs Cagliari, 01h45 ngày 24/05
Kết quả Napoli vs Cagliari
Soi kèo phạt góc Napoli vs Cagliari, 1h45 ngày 24/05
Đối đầu Napoli vs Cagliari
Lịch phát sóng Napoli vs Cagliari
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.11O 2.5
0.80U 2.5
0.941
1.25X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.08O 1.25
0.96U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Napoli vs Cagliari: Diễn biến chính
-
31'Matteo Politano0-0
-
31'0-0Antoine Makoumbou
-
42'Scott Mctominay (Assist:Matteo Politano)1-0
-
51'Romelu Lukaku (Assist:Amir Rrahmani)2-0
-
52'Romelu Lukaku2-0
-
57'2-0Kingstone Mutandwa
Nicolas Viola -
57'2-0Razvan Marin
Antoine Makoumbou -
57'2-0Jose Luis Palomino
Nadir Zortea -
61'David Neres Campos
Matteo Politano2-0 -
74'2-0Adam Obert
Tommaso Augello -
76'Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku2-0 -
82'2-0Giuseppe Ciocci
Alen Sherri -
85'Phillip Billing
Giacomo Raspadori2-0 -
85'Cyril Ngonge
Andre Zambo Anguissa2-0 -
85'Pasquale Mazzocchi
Leonardo Spinazzola2-0
-
Napoli vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret37Leonardo Spinazzola17Mathias Olivera13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo8Scott Mctominay6Billy Gilmour99Andre Zambo Anguissa81Giacomo Raspadori11Romelu Lukaku21Matteo Politano10Nicolas Viola91Roberto Piccoli19Nadir Zortea8Ndary Adopo29Antoine Makoumbou14Alessandro Deiola3Tommaso Augello28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez6Sebastiano Luperto71Alen Sherri
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone26Cyril Ngonge7David Neres Campos15Phillip Billing30Pasquale Mazzocchi5Juan Guilherme Nunes Jesus29Luis Hasa4Alessandro Buongiorno14Nikita Contini96Simone Scuffet68Stanislav Lobotka16Rafa Marin9Noah OkaforJose Luis Palomino 24Giuseppe Ciocci 1Razvan Marin 18Adam Obert 33Kingstone Mutandwa 80Jakub Jankto 21Alessandro Vinciguerra 35Andrea Cogoni 34Nicola Pintus 36Florinel Coman 9Matteo Prati 16Velizar-Iliya Iliev 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
NapoliCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
8Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
583Số đường chuyền295
-
-
91%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn1
-
-
16Ném biên10
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass12
-
-
88Pha tấn công73
-
-
54Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation