Kết quả Torino vs AS Roma, 01h45 ngày 26/05
Kết quả Torino vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Torino vs AS Roma 1h45 ngày 26/5: Khó cản đội khách
Đối đầu Torino vs AS Roma
Phong độ Torino gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.05O 2.5
1.01U 2.5
0.851
5.00X
3.752
1.60Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Torino vs AS Roma: Diễn biến chính
-
18'0-1
Leandro Daniel Paredes
-
53'0-2
Alexis Saelemaekers (Assist:Matìas Soulè Malvano)
-
59'Sergiu Perciun
Ali Dembele0-2 -
59'Gvidas Gineitis
Cesare Casadei0-2 -
63'Guillermo Maripan0-2
-
72'Karol Linetty
Samuele Ricci0-2 -
72'Sebastian Walukiewicz
Adam Masina0-2 -
72'0-2Stephan El Shaarawy
Eldor Shomurodov -
75'0-2Zeki Celik
-
81'Tommaso Gabellini
Elif Elmas0-2 -
85'0-2Bryan Cristante Goal cancelled
-
90'0-2Niccolo Pisilli
Alexis Saelemaekers -
90'0-2Baldanzi Tommaso
Leandro Daniel Paredes -
90'0-2Devyne Rensch
Matìas Soulè Malvano -
90'0-2Mats Hummels
Zeki Celik
-
Torino vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Torino4-2-3-132Vanja Milinkovic Savic34Cristiano Biraghi5Adam Masina13Guillermo Maripan21Ali Dembele22Cesare Casadei28Samuele Ricci11Elif Elmas10Nikola Vlasic20Valentino Lazaro18Che Adams14Eldor Shomurodov18Matìas Soulè Malvano4Bryan Cristante17Manu Kone56Alexis Saelemaekers16Leandro Daniel Paredes19Zeki Celik23Gianluca Mancini5Evan Ndicka3Jose Angel Esmoris Tasende99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
66Gvidas Gineitis83Sergiu Perciun77Karol Linetty4Sebastian Walukiewicz86Tommaso Gabellini23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina7Yann Karamoh17Antonio Donnarumma1Alberto Paleari95Alessio Cacciamani16Marcus Holmgren Pedersen9Antonio Sanabria8Ivan Ilic26Emirhan Ilkhan84Marco Dalla VecchiaMats Hummels 15Stephan El Shaarawy 92Niccolo Pisilli 61Baldanzi Tommaso 35Devyne Rensch 2Paulo Dybala 21Victor Nelsson 25Lucas Gourna-Douath 27Lorenzo Pellegrini 7Pierluigi Gollini 95Anass Salah-Eddine 34Saud Abdulhamid 12Artem Dovbyk 11Giorgio De Marzi 70Buba Sangare 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
TorinoAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
418Số đường chuyền502
-
-
89%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
20Đánh đầu12
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
15Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
1Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass43
-
-
90Pha tấn công86
-
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation